Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

SINNERS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

27

6

+12

100

5:5

12

1

Ancient6.4

7.3

+28%

28

27

5

+1

76

5:3

7

2

Ancient6.4

6.3

-2%

25

27

12

-2

79

6:5

7

0

Ancient5.9

6.1

0%

27

25

8

+2

78

4:5

6

1

Ancient6

6.1

+10%

24

26

3

-2

61

1:2

8

1

Ancient6.8

5.5

-3%

Tổng cộng

143

132

34

+11

394

21:20

40

5

Ancient6.3

6.3

+8%

Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

27

3

+7

79

2:3

8

1

Ancient7.3

6.6

+13%

30

30

9

0

83

3:3

6

0

Ancient7.4

6.4

+2%

24

32

8

-8

70

8:4

5

0

Ancient4.2

5.7

-10%

26

29

6

-3

57

3:7

4

1

Ancient6

5.5

-3%

17

27

10

-10

70

4:4

5

0

Ancient5

5.3

-11%

Tổng cộng

131

145

36

-14

359

20:21

28

2

Ancient6

5.9

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Ancient0.3

Vòng thắng

13

8

Ancient0

Giết

73

65

Ancient0

Sát thương

8.15K

7.43K

Ancient0

Kinh tế

845.65K

783.85K

Ancient38050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

146.5888

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

31.3023

Số headshot trên bản đồ

  •  Dust II

18.060.3141

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36191011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

59%

Vertigo

53%

Dust II

17%

Mirage

16%

Inferno

8%

Ancient

7%

Anubis

7%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

59%

22

7

l
l
l
l
l

Vertigo

0%

1

49

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

3

0

w
l

Mirage

37%

19

18

l
l
l
w

Inferno

36%

14

11

l
l
l
w
l

Ancient

61%

28

10

w
l
w
l
l

Anubis

52%

21

16

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

53%

30

3

l
w
l
l
w

Dust II

50%

2

2

w

Mirage

53%

32

8

w
l
w
w
l

Inferno

44%

18

11

fb
w
l
w
w

Ancient

54%

52

0

w
w
l
w
w

Anubis

59%

34

6

l
fb
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SINNERS vs Passion UA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SINNERS và Passion UA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về SINNERS. MVP của trận đấu này là SHOCK.


Phân tích về SINNERS

Đội SINNERS đã giành được 26 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SINNERS là SHOCK với 39 mạng và oskar với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16137 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, SINNERS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 16 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là s-chilla với 34 mạng và jackasmo với 30 mạng. 14697 tổng sát thương mà Passion UA gây ra không thể ngăn cản SINNERS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Passion UA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày