Passion UA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

16

5

+24

110

9:3

12

3

Inferno10

9.2

+42%

28

20

8

+8

85

5:1

5

0

Inferno5.6

7.0

+21%

28

22

12

+6

82

4:3

8

0

Inferno6.6

6.6

+13%

24

19

12

+5

79

2:2

7

0

Inferno5.3

6.3

+4%

23

20

6

+3

55

2:5

6

0

Inferno5.6

5.5

+3%

Tổng cộng

143

97

43

+46

412

22:14

38

3

Vertigo7.1

6.9

+16%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

27

7

-3

83

1:2

9

1

Inferno6.4

5.9

+3%

24

31

4

-7

76

4:5

7

0

Inferno5

5.5

-10%

20

27

6

-7

59

3:4

4

0

Inferno5.3

5.2

-17%

16

31

7

-15

54

3:4

4

2

Inferno5.9

4.9

-29%

12

29

7

-17

45

3:7

2

0

Inferno4.5

4.1

-36%

Tổng cộng

96

145

31

-49

319

14:22

26

3

Vertigo4.9

5.1

-18%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.1

Inferno1.2

Vòng thắng

26

10

Inferno8

Giết

143

96

Inferno12

Sát thương

14.83K

11.47K

Inferno556

Kinh tế

770.65K

599.3K

Inferno54800

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

63%

Mirage

58%

Nuke

56%

Anubis

15%

Dust II

14%

Inferno

11%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

63%

40

9

w
l
w
w
l

Mirage

58%

60

10

l
w
l
l
w

Nuke

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

65%

57

10

w
w
l
w
l

Dust II

43%

21

18

l
w
l
l
w

Inferno

47%

36

18

w
w
l
l
w

Ancient

57%

72

4

l
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

9

8

l
l
fb
fb
l

Mirage

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

56%

16

7

l
w
w
w
l

Anubis

50%

16

10

l
w
w
w
w

Dust II

29%

14

6

l
l
w
w
l

Inferno

58%

24

1

w
w
w
w
l

Ancient

54%

24

8

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Passion UA vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Passion UA và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Passion UA. MVP của trận đấu này là Jambo.


Phân tích về Passion UA

Đội Passion UA đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Passion UA là Jambo với 40 mạng và s-chilla với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14830 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Passion UA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Nodios với 24 mạng và nicoodoz với 24 mạng. 11470 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Passion UA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày