OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

37

11

+11

69

7:7

12

2

Ancient7.1

6.4

+6%

38

42

13

-4

66

4:2

8

1

Ancient6.3

5.8

-2%

37

44

19

-7

71

3:4

10

1

Ancient4.8

5.6

-2%

35

51

13

-16

60

7:17

10

0

Ancient4

5.1

-13%

30

48

10

-18

54

3:12

5

1

Ancient5.1

4.7

-11%

Tổng cộng

188

222

66

-34

319

24:42

45

5

Ancient5.5

5.5

-5%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

36

16

+19

96

12:3

16

0

Ancient8.5

7.4

+14%

45

35

14

+10

72

7:4

10

0

Ancient5.1

6.3

+4%

40

44

21

-4

73

12:9

9

0

Ancient5.7

6.0

+3%

39

36

7

+3

65

8:5

9

3

Ancient6

6.0

+7%

42

38

9

+4

62

3:3

10

1

Ancient5.8

5.8

-2%

Tổng cộng

221

189

67

+32

367

42:24

54

4

Ancient6.2

6.3

+5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.3

Ancient0.8

Vòng thắng

31

35

Ancient2

Giết

188

221

Ancient13

Sát thương

21.13K

24.14K

Ancient1376

Kinh tế

1.32M

1.42M

Ancient40950

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

43%

Mirage

38%

Vertigo

24%

Nuke

22%

Overpass

14%

Dust II

8%

Anubis

7%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

5

4

l
l
l
l
l

Mirage

38%

8

4

w
l
l
l
l

Vertigo

62%

13

1

w
w
l
l
w

Nuke

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

43%

7

8

l
w
l
w
w

Dust II

33%

3

0

l
w
l

Anubis

55%

11

5

l
w
l
w
l

Ancient

36%

14

4

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

43%

7

10

l
w
l
l
w

Mirage

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

86%

14

2

w
w
w
w
l

Nuke

22%

9

10

l
l
l
l
w

Overpass

29%

7

1

l
l
w
l
l

Dust II

25%

4

6

l
fb
w
l
l

Anubis

62%

13

0

w
w
w
l
l

Ancient

38%

13

14

l
l
fb
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày