Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

27

5

+10

96

4:4

9

0

Inferno7.2

7.1

0%

29

22

8

+7

65

4:1

7

0

Inferno5.9

6.0

0%

25

28

10

-3

69

2:3

6

0

Inferno6

5.5

0%

19

31

10

-12

50

2:5

6

0

Inferno4.9

4.5

0%

15

33

13

-18

62

3:14

2

0

Inferno4.7

4.2

0%

Tổng cộng

125

141

46

-16

341

15:27

30

0

Inferno5.7

5.5

0%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

29

9

+2

80

7:1

6

0

Inferno6.8

6.6

0%

31

24

9

+7

84

4:3

8

0

Inferno5.6

6.4

0%

28

23

11

+5

66

5:3

6

1

Inferno5.8

6.3

0%

24

22

2

+2

64

2:1

7

0

Inferno6.4

5.7

0%

24

30

9

-6

71

9:7

8

0

Inferno5.1

5.6

0%

Tổng cộng

138

128

40

+10

365

27:15

35

1

Inferno6

6.1

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Overpass

34%

Ancient

20%

Inferno

17%

Anubis

14%

Mirage

6%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

14

13

l
w
w
w

Overpass

29%

7

34

l
w
w
l
l

Ancient

57%

23

12

fb
fb
fb
fb
w

Inferno

54%

13

14

w
w
l
l

Anubis

50%

4

30

fb
w
fb
fb
fb

Mirage

70%

27

4

w
w
w
w
w

Nuke

63%

16

8

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

21

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

63%

8

11

fb
w
w
l
w

Ancient

77%

13

10

w
l
w
w
l

Inferno

71%

14

8

l
fb
w
w
w

Anubis

64%

14

5

l
w
fb
l
w

Mirage

64%

11

7

w
l
fb
l
w

Nuke

67%

6

14

w
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là Jeorge.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là skullz với 31 mạng và Twistzz với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15362 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Jeorge với 37 mạng và Junior với 29 mạng. 14252 tổng sát thương mà Nouns gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nouns gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày