Đã kết thúc
MOUZ
1 - 0
Liquid
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 2
MOUZ Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

23

6

3

+17

124

4:1

8

1

10.0

+75%

22

6

2

+16

113

4:1

8

1

9.7

+52%

13

7

3

+6

72

3:0

2

0

7.0

+13%

14

11

3

+3

83

1:2

4

0

6.6

+5%

8

14

5

-6

56

2:0

2

0

5.2

-20%

Tổng cộng

80

44

16

+36

447

14:4

24

2

7.7

+25%

Liquid Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

11

16

0

-5

62

0:2

3

0

5.1

-23%

7

15

4

-8

53

0:2

0

2

4.9

-38%

9

17

3

-8

71

0:4

2

0

4.7

-28%

8

17

0

-9

56

3:3

1

0

4.5

-34%

7

15

2

-8

50

1:3

1

0

4.4

-23%

Tổng cộng

42

80

9

-38

292

4:14

7

2

4.7

-29%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

59%

Dust II

37%

Inferno

19%

Overpass

16%

Mirage

10%

Ancient

9%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

59%

17

7

l
w
l
fb
w

Dust II

100%

1

36

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

22

7

w
fb
w
w
l

Overpass

71%

7

32

w
fb
fb
fb
fb

Mirage

65%

23

6

l
l
w
l
w

Ancient

60%

15

7

l
w
w
l
w

Vertigo

55%

11

14

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

63%

8

7

l
w
w
l
w

Inferno

69%

16

10

w
w
w
w
w

Overpass

55%

11

16

l
fb
l
l
w

Mirage

75%

8

9

w
w
w
l
w

Ancient

69%

16

3

w
l
w
w
w

Vertigo

50%

14

8

w
l
l
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của MOUZ vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích MOUZ trên Inferno

MOUZ đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 18 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ trên Inferno là JDC, người đã ghi 23 mạng, và frozen, người đã ghi thêm 22 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 8046 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, MOUZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Liquid trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Liquid, khi họ chỉ giành được 2 trong tổng số 18 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Liquid trên Inferno gồm EliGE, người đã ghi 11 mạng, và NAF, người đã ghi thêm 7 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 5261 tổng sát thương, nhưng Liquid không thể ngăn cản MOUZ giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Liquid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày