MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

35

7

+18

96

9:5

13

1

Inferno7.7

7.5

+15%

37

37

9

0

79

8:6

9

0

Inferno6.4

6.3

-4%

28

39

10

-11

66

4:3

7

0

Inferno5.2

5.5

-10%

22

35

13

-13

58

3:7

5

1

Inferno4.5

5.1

-18%

22

33

5

-11

43

1:7

5

0

Inferno4.3

4.6

-30%

Tổng cộng

162

179

44

-17

342

25:28

39

2

Inferno5.6

5.8

-9%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

29

7

+16

74

9:2

12

3

Inferno6.9

7.0

+15%

40

35

13

+5

86

8:5

10

1

Inferno7

6.8

+1%

40

28

12

+12

81

3:2

10

1

Inferno7.2

6.7

+5%

36

37

12

-1

82

8:9

9

0

Inferno6.4

6.1

-4%

17

33

5

-16

47

0:7

2

0

Inferno4

4.4

-19%

Tổng cộng

178

162

49

+16

369

28:25

43

5

Inferno6.3

6.2

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Inferno0.7

Vòng thắng

21

32

Inferno6

Giết

162

178

Inferno13

Sát thương

18.13K

19.54K

Inferno1205

Kinh tế

1.09M

1.18M

Inferno44300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

53%

Overpass

17%

Inferno

16%

Mirage

10%

Vertigo

6%

Dust II

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

53%

19

5

w
l
l
w
l

Overpass

75%

8

35

fb
w
w
fb
fb

Inferno

48%

21

4

w
l
l
w
w

Mirage

70%

20

10

w
l
w
w
w

Vertigo

67%

12

12

w
w
l
w
l

Dust II

50%

2

33

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

69%

16

6

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

58%

12

13

fb
w
w
w
l

Inferno

64%

14

13

w
w
l
w
w

Mirage

80%

10

8

w
w
w
w
l

Vertigo

61%

18

7

w
w
l
l
fb

Dust II

50%

6

10

fb
w
w
l
w

Ancient

69%

16

3

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là frozen.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 32 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là oSee với 45 mạng và EliGE với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19540 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 21 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là frozen với 53 mạng và xertioN với 37 mạng. 18126 tổng sát thương mà MOUZ gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày