Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

52

22

7

+30

99

4:0

13

2

Inferno7.7

8.1

+33%

44

26

12

+18

83

3:5

12

1

Inferno6.9

7.0

+19%

35

33

11

+2

72

8:6

8

2

Inferno5.8

6.5

+4%

34

35

7

-1

79

8:12

8

0

Inferno7.1

6.0

-4%

17

31

11

-14

52

2:3

3

0

Inferno5

4.9

-15%

Tổng cộng

182

147

48

+35

386

25:26

44

5

Overpass6.5

6.5

+7%

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

36

11

+5

99

6:4

9

1

Inferno6.4

6.9

+6%

32

37

7

-5

63

8:6

10

0

Inferno6.4

5.6

-10%

27

36

3

-9

56

6:7

5

0

Inferno5

5.3

-23%

24

40

11

-16

65

4:6

3

1

Inferno5.5

5.1

-26%

22

37

8

-15

49

2:2

2

0

Inferno4.6

4.8

-19%

Tổng cộng

146

186

40

-40

331

26:25

29

2

Overpass5.5

5.5

-14%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Inferno0.9

Vòng thắng

32

19

Inferno3

Giết

182

146

Inferno21

Sát thương

19.65K

16.87K

Inferno1647

Kinh tế

1.12M

1.08M

Inferno24400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

84%

Vertigo

40%

Mirage

22%

Anubis

15%

Inferno

7%

Dust II

6%

Ancient

3%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

28

fb
fb
fb
l
l

Vertigo

40%

10

13

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

79%

14

6

w
w
w
l
l

Anubis

60%

5

1

w
l
w
w
l

Inferno

68%

19

9

w
l
l
w
l

Dust II

50%

6

3

w
l
w
fb
l

Ancient

64%

11

6

l
l
l
fb
w

Overpass

50%

14

13

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

84%

25

1

w
w
w
w
w

Vertigo

0%

0

39

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

57%

14

12

w
l
w
l
l

Anubis

75%

4

2

w
l
w
w

Inferno

61%

38

1

w
l
w
w
w

Dust II

56%

16

11

fb
w
l
l
fb

Ancient

61%

23

10

w
l
w
w
w

Overpass

50%

10

15

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày