Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

70

24

0

72

14:9

17

2

Nuke7.9

6.4

+2%

73

62

26

+11

80

9:7

16

1

Nuke5.9

6.4

+2%

73

73

21

0

77

16:10

19

1

Nuke6.9

6.4

+6%

72

75

20

-3

81

12:16

19

1

Nuke6.2

6.2

-5%

66

65

9

+1

55

6:7

11

1

Nuke6.2

5.6

-3%

Tổng cộng

354

345

100

+9

364

57:49

82

6

Dust II5.6

6.2

0%

MOUZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

90

62

8

+28

84

13:10

29

3

Nuke5.8

6.9

+6%

66

79

18

-13

80

11:16

15

1

Nuke6.4

6.1

-11%

70

66

21

+4

69

6:6

16

1

Nuke5.6

6.0

+3%

61

70

17

-9

69

10:13

15

2

Nuke5.8

5.7

-2%

57

77

18

-20

66

9:12

13

0

Nuke4.9

5.5

-7%

Tổng cộng

344

354

82

-10

368

49:57

88

7

Dust II6.3

6.0

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Nuke0.9

Vòng thắng

56

50

Nuke7

Giết

354

344

Nuke20

Sát thương

38.91K

38.85K

Nuke1094

Kinh tế

2.54M

2.41M

Nuke74900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

50%

Vertigo

40%

Nuke

25%

Mirage

20%

Dust II

3%

Inferno

2%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

2

fb

Vertigo

73%

11

0

w
l
l
w
w

Nuke

50%

14

6

l
l
w
w
w

Mirage

63%

8

10

l
w
l
w
l

Dust II

40%

10

7

l
w
w
w
l

Inferno

60%

15

2

l
l
w
w
l

Overpass

67%

9

5

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

50%

4

0

l
w
w
l

Vertigo

33%

9

4

l
fb
l
l
l

Nuke

75%

12

2

w
w
l
w
w

Mirage

43%

14

12

w
w
l
fb
l

Dust II

43%

7

13

l
l
l
fb
fb

Inferno

62%

13

7

fb
w
w
w
w

Overpass

67%

6

21

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs MOUZ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và MOUZ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là ropz.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 56 trong tổng số 106 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 13 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là FalleN với 70 mạng và NAF với 73 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 38908 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MOUZ

Đội MOUZ đã giành được 50 trong tổng số 106 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MOUZ là ropz với 90 mạng và frozen với 66 mạng. 38853 tổng sát thương mà MOUZ gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MOUZ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày