G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

62

49

13

+13

96

20:7

15

0

Dust II7.3

7.2

+5%

55

38

14

+17

81

6:3

17

3

Dust II5.2

6.7

+10%

56

45

6

+11

79

7:2

16

1

Dust II7.1

6.5

+3%

51

38

6

+13

67

8:9

11

1

Dust II4.7

6.1

+13%

23

49

9

-26

38

2:10

3

0

Dust II3.5

4.2

-28%

Tổng cộng

247

219

48

+28

361

43:31

62

5

Dust II5.5

6.2

+1%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

47

8

+11

79

9:6

18

2

Dust II8.2

6.5

-2%

44

51

5

-7

66

6:9

12

0

Dust II5.3

5.6

-9%

41

45

11

-4

61

9:13

12

3

Dust II7.1

5.5

0%

36

54

12

-18

67

3:5

9

0

Dust II5.1

5.1

-17%

37

53

11

-16

63

4:10

7

0

Dust II5.8

5.1

-12%

Tổng cộng

216

250

47

-34

336

31:43

58

5

Dust II6.3

5.6

-8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.6

Dust II0.8

Vòng thắng

42

33

Dust II6

Giết

247

216

Dust II16

Sát thương

27.07K

25.28K

Dust II1456

Kinh tế

1.58M

1.53M

Dust II81700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

33%

Inferno

29%

Overpass

25%

Vertigo

6%

Nuke

5%

Dust II

4%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

33%

6

19

fb
l
l
fb
l

Inferno

85%

20

1

w
w
w
w
w

Overpass

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

9

8

l
l
l
w
l

Nuke

45%

11

15

l
fb
w
l
w

Dust II

56%

16

1

w
w
l
l
w

Mirage

44%

18

5

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

35

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

56%

16

6

l
w
l
w
l

Overpass

25%

4

20

l
fb
fb
l
w

Vertigo

50%

6

6

w
l
w
l
w

Nuke

40%

10

8

l
l
fb
w
l

Dust II

60%

15

1

w
w
w
l
l

Mirage

44%

18

7

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của G2 vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa G2 và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là NiKo.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 42 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là NiKo với 62 mạng và m0NESY với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27065 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 33 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 58 mạng và dupreeh với 44 mạng. 25284 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày