Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

41

3

-3

74

5:6

12

0

Dust II6.2

5.9

-16%

28

35

11

-7

71

4:2

4

2

Dust II4.7

5.7

-9%

31

36

7

-5

69

7:6

8

1

Dust II4.9

5.7

-9%

24

39

4

-15

54

4:8

6

1

Dust II4.4

4.9

-18%

24

42

9

-18

54

1:10

6

0

Dust II4

4.5

-23%

Tổng cộng

145

193

34

-48

322

21:32

36

4

Dust II4.8

5.4

-15%

G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

46

30

17

+16

106

5:5

11

2

Dust II7.9

7.6

+14%

43

30

7

+13

80

6:5

13

0

Dust II7.6

6.7

+8%

34

30

8

+4

78

8:5

9

0

Dust II6.8

6.3

+17%

35

27

8

+8

63

9:1

7

0

Dust II6

6.3

-2%

34

29

8

+5

67

4:5

8

1

Dust II6

6.0

+9%

Tổng cộng

192

146

48

+46

393

32:21

48

3

Dust II6.9

6.6

+9%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.6

Dust II2.1

Vòng thắng

21

32

Dust II9

Giết

145

192

Dust II33

Sát thương

17.3K

20.73K

Dust II2689

Kinh tế

1.09M

1.17M

Dust II77650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

40%

Ancient

33%

Inferno

19%

Vertigo

4%

Nuke

3%

Dust II

2%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

40%

5

22

l
fb
fb
l
w

Ancient

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

61%

18

8

w
l
w
l
w

Vertigo

56%

9

6

w
l
w
l
w

Nuke

45%

11

7

l
l
fb
w
l

Dust II

63%

16

2

w
w
w
w
l

Mirage

52%

21

8

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

6

19

fb
l
l
fb
l

Inferno

80%

20

3

w
w
w
w
w

Vertigo

60%

10

8

w
l
l
l
w

Nuke

42%

12

16

l
fb
w
l
w

Dust II

65%

17

1

w
w
w
l
l

Mirage

50%

18

5

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs G2 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và G2, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là NiKo.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 32 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là NiKo với 46 mạng và huNter- với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20726 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 21 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Vitality là ZywOo với 38 mạng và dupreeh với 28 mạng. 17303 tổng sát thương mà Vitality gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Vitality gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày