Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 9
G2 Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

31

8

4

+23

122

7:1

9

0

9.5

+56%

14

11

6

+3

82

3:2

2

1

6.3

+4%

17

16

5

+1

83

3:4

4

0

6.1

-3%

15

9

1

+6

59

0:0

4

0

5.8

+4%

10

13

6

-3

54

2:3

1

0

5.1

-4%

Tổng cộng

87

57

22

+30

400

15:10

20

1

6.6

+11%

Complexity Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

12

12

5

0

54

1:3

2

1

5.7

-11%

14

20

2

-6

67

2:4

5

0

5.5

-19%

9

17

3

-8

58

1:1

1

0

5.0

-23%

10

19

2

-9

53

3:3

2

0

5.0

-21%

10

19

3

-9

45

3:4

0

0

4.4

-31%

Tổng cộng

55

87

15

-32

276

10:15

10

1

5.1

-21%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Overpass

71%

Anubis

60%

Mirage

23%

Inferno

22%

Vertigo

19%

Nuke

19%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

w

Overpass

0%

0

32

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

80%

5

10

w
w
w
w
l

Mirage

63%

8

7

w
w
w
w
l

Inferno

83%

18

1

w
l
w
w
w

Vertigo

44%

9

7

w
w
l
fb
w

Nuke

88%

17

0

w
w
l
l
w

Ancient

60%

5

13

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

6

fb
fb

Overpass

71%

24

0

w
w
l
w
w

Anubis

20%

10

11

l
l
fb
fb
l

Mirage

40%

5

36

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

61%

18

14

l
l
w
w
w

Vertigo

25%

8

18

fb
l
l
w
l

Nuke

69%

16

12

l
l
w
w
w

Ancient

58%

12

8

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của G2 vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích G2 trên Inferno

G2 đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 trên Inferno là m0NESY, người đã ghi 31 mạng, và huNter-, người đã ghi thêm 14 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9994 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Complexity trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Complexity, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Complexity trên Inferno gồm Hallzerk, người đã ghi 12 mạng, và Grim, người đã ghi thêm 14 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 6895 tổng sát thương, nhưng Complexity không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày