fnatic Bảng điểm
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Mirage
103
Cắm bom nhanh (giây)
• Mirage
00:31s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
• Mirage
00:33s01:22s
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Mirage
17.35.3
Số kill USP trên bản đồ
• Mirage
31.5954
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
21.44.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
21.4548
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
13.14.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
21.4548
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
74.2536
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Inferno

cấm
Train

chọn
Mirage

chọn
Dust II

cấm
Ancient

cấm
Anubis

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
36%
Dust II
29%
Inferno
28%
Train
27%
Ancient
15%
Mirage
11%
Anubis
2%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
56%
18
15
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
71%
7
32
w
l
w
w
w
Inferno
53%
19
7
w
w
l
w
Train
63%
19
1
w
l
w
w
l
Ancient
48%
31
8
l
fb
w
w
l
Mirage
54%
28
11
l
l
w
w
Anubis
50%
10
22
w
l
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Nuke
20%
5
31
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
42%
12
16
w
l
w
l
w
Inferno
25%
12
23
fb
fb
l
l
w
Train
36%
11
14
w
w
l
l
l
Ancient
63%
27
8
w
l
l
w
w
Mirage
65%
37
0
w
w
l
l
w
Anubis
52%
25
2
l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wlwwl
- wllwl
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi