FaZe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

27

12

+16

93

4:3

10

1

Dust II6.8

7.3

+18%

34

24

9

+10

79

8:4

9

2

Dust II6.4

6.9

+14%

32

30

16

+2

77

6:3

7

1

Dust II8

6.5

-3%

33

33

8

0

79

5:4

7

0

Dust II5.5

6.3

+2%

24

32

15

-8

70

2:7

4

0

Dust II5.8

5.4

+3%

Tổng cộng

166

146

60

+20

398

25:21

37

4

Dust II6.5

6.5

+7%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

32

6

+7

85

9:7

9

1

Dust II7.1

6.7

+10%

33

31

13

+2

82

3:6

7

0

Dust II6.1

6.2

+1%

31

32

14

-1

66

3:1

7

0

Dust II6.2

6.0

-8%

18

36

13

-18

66

2:3

2

1

Dust II5.7

5.1

-23%

24

36

8

-12

61

3:7

5

0

Dust II4.7

5.0

-14%

Tổng cộng

145

167

54

-22

360

20:24

30

2

Dust II6

5.8

-7%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.8

Dust II0.5

Vòng thắng

26

21

Dust II3

Giết

166

145

Dust II7

Sát thương

18.7K

16.9K

Dust II545

Kinh tế

1.02M

947.75K

Dust II40950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

55%

Dust II

33%

Train

30%

Nuke

27%

Anubis

22%

Ancient

21%

Inferno

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

55%

11

9

w
w
fb
fb
l

Dust II

53%

15

10

w
w
w
l
w

Train

50%

2

14

fb
fb
w
l
fb

Nuke

53%

15

8

w
w
l
w
l

Anubis

50%

10

10

l
w
l
l
w

Ancient

71%

21

1

l
l
w
w
w

Inferno

38%

13

8

l
fb
fb
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

10

9

w
l
l
w
l

Train

80%

10

0

w
w
w
w
w

Nuke

80%

5

9

fb
w
w
w
w

Anubis

72%

18

0

w
w
w
l
l

Ancient

50%

12

6

w
l
w
w
l

Inferno

43%

7

7

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của FaZe vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa FaZe và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về FaZe. MVP của trận đấu này là frozen.


Phân tích về FaZe

Đội FaZe đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của FaZe là frozen với 43 mạng và broky với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18703 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, FaZe đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là cxzi với 39 mạng và Grim với 33 mạng. 16901 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản FaZe giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày