Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

20

9

+19

87

3:4

12

4

Dust II8.6

7.8

+26%

33

26

11

+7

79

6:4

9

0

Dust II6.7

6.6

+16%

28

25

7

+3

82

6:2

3

0

Dust II7.8

6.5

+3%

28

30

15

-2

77

5:7

4

0

Dust II6

5.9

-3%

24

25

13

-1

60

1:5

5

0

Dust II4.6

5.3

-9%

Tổng cộng

152

126

55

+26

386

21:22

33

4

Dust II6.8

6.4

+7%

FaZe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

32

9

-1

85

3:3

5

1

Dust II6

6.3

-3%

30

32

12

-2

73

4:5

7

2

Dust II4.3

6.1

-7%

22

31

10

-9

56

6:4

3

0

Dust II5.5

5.3

-19%

23

30

10

-7

61

4:7

4

1

Dust II4.6

5.2

-1%

16

29

3

-13

50

5:2

4

0

Dust II5.1

4.9

-25%

Tổng cộng

122

154

44

-32

324

22:21

23

4

Dust II5.1

5.6

-11%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Dust II1.6

Vòng thắng

26

17

Dust II6

Giết

152

122

Dust II29

Sát thương

16.5K

14.04K

Dust II2357

Kinh tế

929.2K

823.05K

Dust II84000

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

64%

Anubis

37%

Train

28%

Nuke

25%

Dust II

18%

Ancient

18%

Inferno

17%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

81%

16

0

w
w
w
w
w

Train

78%

9

0

w
w
w
w
w

Nuke

75%

4

9

fb
w
w
w

Dust II

25%

8

8

l
fb
w
l
l

Ancient

50%

12

5

w
l
w
w
l

Inferno

50%

6

6

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

64%

11

8

l
fb
w
w
fb

Anubis

44%

9

8

w
l
l
w
l

Train

50%

2

11

fb
fb
fb
w
l

Nuke

50%

14

8

l
w
w
w
l

Dust II

43%

14

10

l
fb
w
w
w

Ancient

68%

19

2

l
l
l
l
w

Inferno

33%

12

6

w
l
fb
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs FaZe bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và FaZe, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 39 mạng và JT với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16500 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FaZe

Đội FaZe đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FaZe là EliGE với 31 mạng và frozen với 30 mạng. 14042 tổng sát thương mà FaZe gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FaZe gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày