EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

33

3

+6

73

8:3

11

2

Inferno6.1

6.4

-12%

42

40

4

+2

75

3:5

12

0

Inferno6.3

5.9

+4%

29

37

10

-8

67

5:7

7

0

Inferno5.4

5.3

-14%

27

41

13

-14

64

3:9

8

0

Inferno4.8

5.1

-16%

21

35

11

-14

52

3:7

3

0

Inferno4.6

4.9

-20%

Tổng cộng

158

186

41

-28

331

22:31

41

2

Inferno5.4

5.5

-12%

Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

31

8

+12

78

3:3

12

2

Inferno6.5

6.6

+8%

37

34

8

+3

75

7:4

8

0

Inferno7.6

6.3

+5%

38

33

12

+5

73

5:5

10

0

Inferno6

6.1

+7%

33

29

10

+4

69

4:0

8

1

Inferno5.6

6.1

-4%

33

34

14

-1

73

11:9

9

0

Inferno5.6

6.1

-7%

Tổng cộng

184

161

52

+23

368

30:21

47

3

Inferno6.3

6.3

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.3

Inferno0.8

Vòng thắng

22

32

Inferno6

Giết

158

184

Inferno13

Sát thương

17.89K

19.9K

Inferno878

Kinh tế

1.08M

1.17M

Inferno30000

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

40%

Ancient

24%

Mirage

14%

Nuke

12%

Inferno

9%

Vertigo

4%

Dust II

0%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

2

21

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

80%

5

36

fb
fb
l
w
w

Mirage

58%

19

5

l
l
w
l
w

Nuke

50%

12

17

w
w
w
l
l

Inferno

77%

31

0

w
l
w
w
w

Vertigo

46%

13

10

l
w
l
l
l

Dust II

0%

2

3

l

Overpass

70%

23

1

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

5

40

fb
l
fb
fb
fb

Ancient

56%

9

34

fb
fb
l
w
w

Mirage

72%

39

7

l
w
w
w
w

Nuke

38%

16

26

w
w
w
l
l

Inferno

68%

40

10

w
w
w
fb
w

Vertigo

50%

16

22

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

8

Overpass

70%

30

15

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của EG Black vs Nouns bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa EG Black và Nouns, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 54 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Bwills với 43 mạng và cJ với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19897 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 22 trong tổng số 54 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của EG Black là Junior với 39 mạng và RUSH với 42 mạng. 17892 tổng sát thương mà EG Black gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, EG Black gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày