Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

39

2

-12

47

6:5

4

0

Ancient3.8

4.8

-28%

21

38

5

-17

57

2:7

4

0

Ancient3.7

4.6

-15%

19

34

5

-15

53

1:3

5

0

Ancient4

4.6

-21%

18

34

6

-16

52

0:7

6

1

Ancient3.4

4.3

-26%

21

36

7

-15

52

3:10

5

0

Ancient2.9

4.1

-24%

Tổng cộng

106

181

25

-75

261

12:32

24

1

Ancient3.6

4.5

-23%

EG Black Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

19

9

+25

103

12:1

9

1

Ancient9.7

8.4

+26%

40

19

7

+21

96

7:4

11

0

Ancient8.4

7.4

+41%

36

22

12

+14

94

6:4

8

0

Ancient8.2

7.2

+27%

30

24

11

+6

85

6:3

8

0

Ancient6.3

6.5

+8%

29

23

8

+6

64

1:0

8

0

Ancient6.4

5.9

+4%

Tổng cộng

179

107

47

+72

442

32:12

44

1

Ancient7.8

7.1

+21%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.5

7.1

Ancient4.2

Vòng thắng

12

32

Ancient16

Giết

106

179

Ancient56

Sát thương

12.3K

18.85K

Ancient4778

Kinh tế

820.8K

1.04M

Ancient164900

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Anubis

50%

Ancient

35%

Inferno

34%

Mirage

34%

Overpass

21%

Vertigo

8%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

3

29

fb
fb
l
fb
fb

Anubis

50%

6

12

w
w
w
l

Ancient

40%

10

7

fb
l
l
l
l

Inferno

45%

22

3

l
l
l
l
l

Mirage

25%

8

18

fb
fb
w
fb
l

Overpass

47%

17

4

w
l
w
w
w

Vertigo

38%

8

9

l
w
l
l
w

Dust II

0%

0

3

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

12

15

w
w
w
l
l

Anubis

100%

2

18

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

75%

4

36

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

79%

29

0

w
w
w
l
w

Mirage

59%

17

5

w
l
l
w
l

Overpass

68%

22

1

w
l
w
l
w

Vertigo

46%

13

9

l
w
l
l
l

Dust II

0%

2

3

l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs EG Black bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và EG Black, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về EG Black. MVP của trận đấu này là Junior.


Phân tích về EG Black

Đội EG Black đã giành được 32 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EG Black là Junior với 44 mạng và Walco với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18846 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EG Black đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 12 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mythic là Cooper với 27 mạng và Trucklover86 với 21 mạng. 12299 tổng sát thương mà Mythic gây ra không thể ngăn cản EG Black giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mythic gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày