Copenhagen Flames Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

56

42

13

+14

93

6:7

14

0

Vertigo7.8

6.8

+9%

56

46

11

+10

90

9:12

18

0

Vertigo7.7

6.5

+12%

44

45

14

-1

75

4:5

11

2

Vertigo5.9

6.1

-1%

39

38

7

+1

54

2:8

10

3

Vertigo6.8

5.3

-12%

34

47

18

-13

54

7:7

4

1

Vertigo5.4

5.2

-9%

Tổng cộng

229

218

63

+11

367

28:39

57

6

Vertigo6.7

6.0

0%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

48

9

+7

84

11:3

14

2

Vertigo5.9

6.8

-6%

53

48

6

+5

82

10:11

13

0

Vertigo5.8

6.3

+5%

48

43

6

+5

70

11:4

9

0

Vertigo6.2

6.2

-3%

36

48

18

-12

74

3:3

7

0

Vertigo4.9

5.6

-9%

25

44

16

-19

49

3:6

5

0

Vertigo3.6

4.6

-24%

Tổng cộng

217

231

55

-14

359

38:27

48

2

Vertigo5.3

5.9

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.9

Vertigo1.4

Vòng thắng

37

31

Vertigo10

Giết

229

217

Vertigo29

Sát thương

25.01K

24.13K

Vertigo2625

Kinh tế

1.45M

1.37M

Vertigo119700

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

70%

Dust II

61%

Overpass

24%

Vertigo

12%

Inferno

9%

Nuke

9%

Mirage

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

70%

30

5

l
l
w
l
fb

Dust II

25%

4

69

fb
fb
fb
w
l

Overpass

68%

28

4

w
l
l
w
l

Vertigo

65%

23

2

l
l
w
w
l

Inferno

46%

26

43

fb
w
fb
w
fb

Nuke

64%

33

15

w
w
l
l
w

Mirage

60%

25

28

l
l
l
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

61

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

86%

21

2

w
w
w
w
w

Overpass

44%

16

16

l
l
l
w
w

Vertigo

53%

30

5

l
l
l
l
l

Inferno

55%

31

12

w
w
w
l
w

Nuke

55%

22

16

w
w
l
fb
fb

Mirage

56%

18

24

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Copenhagen Flames vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Copenhagen Flames và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Vertigo, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Copenhagen Flames. MVP của trận đấu này là roeJ.


Phân tích về Copenhagen Flames

Đội Copenhagen Flames đã giành được 37 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Copenhagen Flames là roeJ với 56 mạng và Jabbi với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25007 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Copenhagen Flames đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 31 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 55 mạng và imoRR với 53 mạng. 24131 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Copenhagen Flames giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày