Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

72

49

12

+23

98

17:4

20

0

Inferno7.1

7.6

+25%

55

50

18

+5

82

9:10

12

1

Inferno6.5

6.3

+15%

50

53

21

-3

78

7:9

12

0

Inferno5.5

6.1

+1%

43

57

20

-14

71

3:8

11

0

Inferno5

5.5

-17%

47

53

18

-6

65

2:9

10

1

Inferno6

5.5

-6%

Tổng cộng

267

262

89

+5

393

38:40

65

2

Anubis5.9

6.2

+4%

Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

54

21

+6

86

14:13

16

2

Inferno6.6

6.6

+9%

50

54

14

-4

69

8:2

14

1

Inferno6.2

5.9

-3%

50

55

26

-5

75

5:4

10

0

Inferno6.1

5.8

+1%

50

52

18

-2

71

8:9

12

0

Inferno6.5

5.8

-19%

52

52

16

0

68

5:10

16

2

Inferno6.2

5.7

-10%

Tổng cộng

262

267

95

-5

369

40:38

68

5

Anubis6.2

6.0

-4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Inferno0.3

Vòng thắng

39

39

Inferno3

Giết

267

262

Inferno10

Sát thương

30.49K

28.92K

Inferno-229

Kinh tế

1.7M

1.68M

Inferno-16450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

50%

Ancient

41%

Anubis

36%

Inferno

29%

Vertigo

21%

Nuke

10%

Overpass

2%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

41%

22

7

w
w
w
l
l

Anubis

44%

18

0

w
l
l
w
l

Inferno

46%

13

11

fb
fb
w
l
w

Vertigo

78%

9

15

l
w
w
w
w

Nuke

44%

9

15

w
w
w
l
l

Overpass

65%

20

0

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

50%

6

11

w
w
l
w
l

Ancient

0%

0

25

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

80%

10

3

w
w
w
w
l

Inferno

75%

12

2

w
l
w
l
fb

Vertigo

57%

7

4

w
w
l
l
w

Nuke

54%

13

1

w
l
w
w
w

Overpass

67%

6

10

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Vitality bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Vitality, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 39 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là flameZ với 60 mạng và mezii với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28917 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 39 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 72 mạng và JT với 55 mạng. 30492 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày