Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

15

3

-3

88

3:4

3

1

Dust II6.4

6.4

0%

11

14

7

-3

63

1:1

3

0

Dust II5.6

5.6

0%

10

15

3

-5

51

1:0

3

0

Dust II5.1

5.1

0%

8

13

2

-5

58

2:3

1

0

Dust II5

5.0

0%

6

16

1

-10

38

1:3

0

0

Dust II3.9

3.9

0%

Tổng cộng

47

73

16

-26

297

8:11

10

1

Dust II5.2

5.2

0%

Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

18

7

4

+11

86

1:0

6

2

Dust II7.9

7.9

0%

19

10

3

+9

89

2:2

6

1

Dust II7.9

7.9

0%

12

8

12

+4

92

5:3

4

0

Dust II6.9

6.9

0%

15

12

5

+3

74

2:2

2

0

Dust II6.4

6.4

0%

9

10

7

-1

66

1:1

1

0

Dust II5.7

5.7

0%

Tổng cộng

73

47

31

+26

407

11:8

19

3

Dust II7

7.0

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

91%

Dust II

75%

Mirage

50%

Ancient

41%

Inferno

37%

Nuke

30%

Anubis

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

91%

11

7

w
w
w
w
w

Dust II

0%

1

0

Mirage

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

40%

15

7

l
l
l
w
l

Inferno

33%

6

12

fb
w
l
w
l

Nuke

17%

6

9

l
l
l
w
l

Anubis

56%

9

0

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

45

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

75%

4

1

w
w

Mirage

50%

16

12

l
w
w
l
w

Ancient

81%

21

9

w
w
w
l
w

Inferno

70%

20

9

l
w
w
l
l

Nuke

47%

15

14

l
w
w
l
l

Anubis

60%

20

8

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Liquid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Liquid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là NAF.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là NAF với 18 mạng và Twistzz với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7726 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là JT với 12 mạng và EliGE với 11 mạng. 5636 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày