Đã kết thúc
1
BLEED
1 - 0
TSM
Đầy đủ

0 Bình luận

Ancient
13 - 8
BLEED Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

26

15

8

+11

121

2:0

8

1

8.6

+56%

17

12

5

+5

71

2:2

5

2

6.8

+7%

15

13

8

+2

90

1:4

4

1

6.2

+9%

12

17

8

-5

68

2:6

2

0

5.0

-17%

9

15

3

-6

55

1:1

0

0

4.9

-28%

Tổng cộng

79

72

32

+7

405

8:13

19

4

6.3

+5%

TSM Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

17

5

+3

102

7:1

3

0

7.7

+13%

13

14

9

-1

65

1:1

2

1

5.9

-9%

14

13

5

+1

74

1:3

3

0

5.9

+2%

14

16

3

-2

73

2:3

4

0

5.7

-6%

11

19

5

-8

68

2:0

3

0

5.2

-21%

Tổng cộng

72

79

27

-7

382

13:8

15

1

6.1

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Ancient

22%

Anubis

17%

Inferno

14%

Nuke

14%

Vertigo

7%

Mirage

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

49%

43

12

l
l
w
l
l

Anubis

67%

46

4

w
w
l
l
l

Inferno

59%

32

5

l
l
w
l
l

Nuke

58%

12

45

l
l
w
l
w

Vertigo

77%

13

22

w
l
w
w
l

Mirage

56%

32

12

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

6

13

l
w
w
w
l

Ancient

71%

24

5

w
w
w
w
w

Anubis

50%

4

36

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

73%

22

1

w
w
l
w
w

Nuke

44%

18

11

l
l
w
w
w

Vertigo

70%

10

16

fb
w
w
l
l

Mirage

50%

28

5

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của BLEED vs TSM bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích BLEED trên Ancient

BLEED đã thể hiện sức mạnh của mình trên Ancient, giành được 13 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLEED trên Ancient là nexa, người đã ghi 26 mạng, và CYPHER, người đã ghi thêm 17 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Ancient. Trong suốt trận đấu trên Ancient, đội đã gây ra tổng cộng 8505 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Ancient, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích TSM trên Ancient

Ancient đã là một chiến trường đầy thử thách đối với TSM, khi họ chỉ giành được 8 trong tổng số 21 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của TSM trên Ancient gồm Zyphon, người đã ghi 20 mạng, và acoR, người đã ghi thêm 13 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8031 tổng sát thương, nhưng TSM không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng trên Ancient


Ở phía phòng thủ của Ancient, TSM gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày