Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

15

8

+2

91

4:0

3

0

Ancient7

7.0

+23%

16

10

3

+6

78

1:1

3

1

Ancient6.9

6.9

+13%

14

13

4

+1

85

4:2

2

0

Ancient6.9

6.9

+7%

13

10

2

+3

57

2:3

4

1

Ancient5.9

5.9

-4%

11

12

7

-1

66

1:2

3

1

Ancient5.6

5.6

-4%

Tổng cộng

71

60

24

+11

377

12:8

15

3

Ancient6.4

6.4

+7%

9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

16

5

-3

93

2:1

4

0

Ancient6.6

6.6

-5%

13

12

4

+1

67

1:1

3

1

Ancient6.3

6.3

0%

14

15

3

-1

66

1:2

4

0

Ancient5.9

5.9

-4%

13

16

8

-3

68

2:3

3

0

Ancient5.8

5.8

-7%

6

13

6

-7

38

2:5

2

0

Ancient4.2

4.2

-26%

Tổng cộng

59

72

26

-13

332

8:12

16

1

Ancient5.8

5.8

-8%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Ancient0.7

Vòng thắng

13

7

Ancient6

Giết

71

59

Ancient12

Sát thương

7.54K

6.63K

Ancient904

Kinh tế

414.45K

377.75K

Ancient36700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

64%

Mirage

41%

Train

32%

Inferno

31%

Nuke

21%

Ancient

15%

Dust II

8%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

41%

17

4

l
w
w
w
w

Train

25%

8

12

w
l
l
l
l

Inferno

23%

13

9

l
l
l
l
w

Nuke

33%

9

11

l
w
l
l
w

Ancient

73%

15

6

w
w
w
w
l

Dust II

35%

17

3

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

64%

11

5

w
w
l
w
l

Mirage

0%

1

64

fb
fb
fb
fb
fb

Train

57%

28

19

w
l
w
w
w

Inferno

54%

35

3

l
w
w
l
l

Nuke

54%

39

14

l
l
l
w
l

Ancient

58%

48

7

l
w
w
w
l

Dust II

43%

40

10

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày