3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

28

14

+9

79

6:1

10

1

Ancient7

6.9

+16%

36

30

9

+6

76

6:1

8

2

Ancient7.8

6.9

0%

33

29

18

+4

84

6:2

6

1

Ancient6.6

6.7

+8%

31

30

10

+1

74

6:6

9

0

Ancient6.4

6.1

+1%

26

37

12

-11

67

4:8

7

0

Ancient5.1

5.3

-13%

Tổng cộng

163

154

63

+9

380

28:18

40

4

Ancient6.6

6.4

+2%

OG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

31

12

-1

83

4:4

8

0

Ancient6.6

6.1

+1%

33

27

6

+6

65

2:3

8

0

Ancient5.9

5.9

+6%

31

34

10

-3

62

7:7

9

1

Ancient5

5.7

-15%

29

36

6

-7

76

3:6

5

0

Ancient6.5

5.6

-3%

28

36

13

-8

70

2:8

7

1

Ancient5

5.3

-8%

Tổng cộng

151

164

47

-13

356

18:28

37

2

Ancient5.8

5.7

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.7

Ancient0.8

Vòng thắng

26

21

Ancient3

Giết

163

151

Ancient8

Sát thương

17.81K

16.69K

Ancient641

Kinh tế

941.2K

964.95K

Ancient650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

45%

Dust II

37%

Anubis

20%

Vertigo

11%

Nuke

6%

Ancient

4%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

72%

32

8

l
w
w
l
w

Dust II

64%

28

16

w
w
l
w
w

Anubis

60%

55

4

w
w
w
w
l

Vertigo

71%

17

21

w
w
l
fb
w

Nuke

57%

46

6

w
l
l
l
fb

Ancient

48%

42

21

l
l
w
l
l

Mirage

0%

1

66

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Inferno

27%

11

2

w
l
l
l
l

Dust II

27%

11

1

l
l
l
l
w

Anubis

40%

15

7

w
l
w
l
l

Vertigo

60%

5

7

l
l
w
w
w

Nuke

63%

8

9

w
w
w
l
l

Ancient

44%

18

2

w
w
l
l
w

Mirage

0%

3

18

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs OG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và OG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về 3DMAX. MVP của trận đấu này là Graviti.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Graviti với 37 mạng và Maka với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17811 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về OG

Đội OG đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của OG là Buzz với 30 mạng và MoDo với 33 mạng. 16692 tổng sát thương mà OG gây ra không thể ngăn cản 3DMAX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, OG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày