Team Vitality Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

YoruRazeJett

66

54

16

+12

170

13:13

17

0

Haven231

260

-1%

SovaBrimstone

55

45

31

+10

155

7:2

16

1

Haven263

243

+4%

OmenSkyeBreach

48

54

33

-6

115

8:5

11

1

Haven261

187

+2%

Iso

43

46

18

-3

113

6:10

12

2

Haven179

165

-11%

CypherViperAstra

37

43

26

-6

101

4:4

12

5

Haven214

150

0%

Tổng cộng

249

242

124

+7

654

38:34

68

9

Haven229

201

-1%

Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Yoru

50

50

16

0

129

10:11

14

0

Haven132

201

-12%

OmenAstra

53

49

24

+4

128

5:5

13

3

Haven251

199

+6%

FadeGekko

52

55

13

-3

122

7:4

13

0

Haven215

193

-11%

Killjoy

45

48

19

-3

132

5:9

10

1

Haven210

181

-3%

HarborDeadlock

42

51

26

-9

119

7:9

9

1

Haven129

180

+7%

Tổng cộng

242

253

98

-11

630

34:38

59

5

Haven187

191

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

201

191

Haven42

Vòng thắng

39

33

Haven8

Giết

249

242

Haven16

Sát thương

47.07K

45.32K

Haven2339

Kinh tế

1.33M

1.28M

Haven46850

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Bind

67%

Ascent

50%

Sunset

40%

Haven

17%

Lotus

0%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

1

Bind

0%

3

l
l

Ascent

50%

2

w
l

Sunset

60%

5

l
w
w
w
l

Haven

67%

3

w
l

Lotus

50%

4

l
w
l
w

Icebox

0%

2

l
l

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

2

l

Bind

67%

6

w
w
l
l
w

Ascent

0%

1

l

Sunset

100%

1

w

Haven

50%

6

w
w
w
l
l

Lotus

50%

2

l
w

Icebox

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày