Derke

Nikita Sirmitev

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

246.8

343.1

Số lần giết

0.87

1.19

Số lần chết

0.71

0.58

Số lần giết mở

0.192

0.378

Đấu súng

0.66

0.89

Chi phí giết

4501

3106

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

281.7

12

0.97
184

Split

247.9

18

0.85
162

Lotus

247.4

37

0.86
163

Bind

245.6

22

0.86
162

Abyss

244.9

4

0.83
158

Haven

238.4

24

0.87
154

Breeze

231.5

9

0.84
158

Ascent

230.5

15

0.84
151

Sunset

216.9

6

0.75
160

Fracture

212.6

8

0.75
142