Sayf

Saif Jibraeel

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

205

277.0

Số lần giết

0.73

0.99

Số lần chết

0.69

0.51

Số lần giết mở

0.106

0.230

Đấu súng

0.53

0.73

Chi phí giết

4984

3840

Bản đồ 6 tháng qua

Sunset

249.9

18

0.89
161

Lotus

233.9

28

0.81
153

Ascent

224.1

16

0.82
143

Haven

220.3

16

0.78
145

Breeze

218.8

6

0.82
140

Fracture

215.5

9

0.77
140

Split

214.8

15

0.76
136

Icebox

212.5

12

0.77
139

Bind

203.4

15

0.70
134

Abyss

167.5

3

0.59
117