Team Vitality Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRazeNeon

57

40

5

+17

142

7:3

14

0

Icebox236

234

+6%

SovaFade

48

43

32

+5

154

9:7

12

2

Icebox239

233

+5%

GekkoBreachKAY/O

48

44

33

+4

135

6:5

12

3

Icebox261

210

+12%

ViperOmen

42

45

19

-3

115

7:12

14

0

Icebox158

174

+1%

KilljoyCypher

34

46

16

-12

99

4:5

7

1

Icebox274

152

-17%

Tổng cộng

229

218

105

+11

645

33:32

59

6

Icebox234

200

+1%

Karmine Corp Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SkyeFadeJett

55

43

23

+12

156

14:9

12

3

Icebox248

244

+3%

GekkoYoruRaze

46

47

12

-1

135

4:4

13

0

Icebox144

193

-6%

HarborOmen

43

49

25

-6

119

5:6

9

1

Icebox185

187

+4%

KAY/OSovaBreach

39

45

25

-6

120

4:9

8

0

Icebox147

181

-2%

NeonCypher

35

45

13

-10

99

5:5

7

0

Icebox146

149

-14%

Tổng cộng

218

229

98

-11

629

32:33

49

4

Icebox174

191

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

200

191

Icebox60

Vòng thắng

36

29

Icebox9

Giết

229

218

Icebox21

Sát thương

41.88K

40.88K

Icebox2342

Kinh tế

1.16M

1.16M

Icebox28250

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

57%

Breeze

47%

Bind

44%

Icebox

28%

Ascent

25%

Lotus

25%

Sunset

10%

Haven

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

1

l

Breeze

80%

5

l
w
w
w
w

Bind

0%

1

l

Icebox

71%

7

w
l
l
w
w

Ascent

25%

4

l
l
l
w

Lotus

44%

9

l
l
w
l
w

Sunset

60%

10

l
w
l
w
l

Haven

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Split

57%

7

w
w
l
w
l

Breeze

33%

3

w
l
l

Bind

44%

9

w
w
l
l
l

Icebox

43%

7

w
w
l
l
l

Ascent

50%

2

w
l

Lotus

69%

13

w
l
w
w
l

Sunset

50%

12

l
w
l
w
l

Haven

0%

1

l
Bình luận
Theo ngày