Team Vitality
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
197.6
223.6
Số lần giết
3.45
4.00
Số lần chết
3.5
3.12
Số lần giết mở
0.479
0.582
Đấu súng
2.49
2.90
Chi phí giết
5064
4490
Bản đồ 6 tháng qua
Sunset
71%
7
l
w
w
w
l
60%
51%
Ascent
67%
3
w
w
l
56%
55%
Lotus
50%
4
l
w
l
w
51%
63%
Bind
33%
3
w
l
l
32%
43%
Haven
33%
3
l
w
l
43%
47%
Icebox
0%
3
l
l
l
58%
29%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của Team Vitality
2024