Karmine Corp
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
69.8
95.3
Số lần giết
3.39
4.74
Số lần chết
3.54
2.81
Số lần giết mở
0.512
0.632
Đấu súng
2.93
3.98
Chi phí giết
5121
1658
Bản đồ 6 tháng qua
Haven
60%
5
w
w
w
l
l
64%
42%
Bind
50%
4
w
w
l
l
51%
42%
Icebox
50%
2
w
l
54%
44%
Sunset
50%
2
l
w
42%
58%
Ascent
0%
1
l
42%
33%
Lotus
0%
2
l
l
22%
58%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của Karmine Corp
2024