T1 Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

RazeYoru

57

42

14

+15

168

15:6

14

0

Lotus242

267

+9%

IsoViper

51

43

15

+8

146

10:4

12

1

Lotus235

235

+5%

CypherYoru

49

34

14

+15

119

6:10

17

2

Lotus146

204

+5%

Omen

38

34

37

+4

113

3:2

8

0

Lotus168

176

+2%

SovaFade

35

30

17

+5

116

2:3

9

1

Lotus155

158

+5%

Tổng cộng

230

183

97

+47

662

36:25

60

4

Lotus189

208

+5%

Team Vitality Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeYoru

46

47

9

-1

143

8:14

9

1

Lotus262

222

-11%

FadeSova

41

44

24

-3

132

3:1

10

3

Lotus220

209

-3%

ViperCypher

37

45

17

-8

115

4:6

10

1

Lotus268

182

-12%

JettOmen

33

48

14

-15

110

7:5

8

0

Lotus159

168

-15%

OmenBreach

26

46

23

-20

85

3:10

3

1

Lotus176

131

-24%

Tổng cộng

183

230

87

-47

585

25:36

40

6

Lotus217

183

-13%

Giveaway Gleam
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

208

183

Lotus28

Vòng thắng

38

23

Lotus2

Giết

230

183

Lotus10

Sát thương

40.34K

35.59K

Lotus1229

Kinh tế

1.16M

1.01M

Lotus-8950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ascent

100%

Icebox

100%

Fracture

57%

Pearl

57%

Haven

21%

Abyss

17%

Bind

8%

Split

0%

Lotus

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Ascent

100%

5

w
w
w
w
w

Icebox

100%

1

w

Fracture

43%

7

w
l
l
l
w

Pearl

57%

7

l
w
w
w
l

Haven

71%

7

w
w
l
l
w

Abyss

50%

2

w
l

Bind

75%

12

l
w
w
l
w

Split

50%

6

w
w
l
l
l

Lotus

67%

6

l
w
w
w
w

Sunset

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Ascent

0%

0

Icebox

0%

0

Fracture

100%

2

w
w

Pearl

0%

0

Haven

50%

4

w
w
l

Abyss

67%

3

w
w
l

Bind

67%

6

w
w
w
w
l

Split

50%

4

w
l
w

Lotus

67%

3

w
l

Sunset

0%

0

Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam