T1
Trận đấu
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
114.7
121.5
Số lần giết
3.65
4.05
Số lần chết
3.25
2.62
Số lần giết mở
0.539
0.619
Đấu súng
2.67
3.17
Chi phí giết
4988
2564
Bản đồ 6 tháng qua
Ascent
100%
5
w
w
w
w
w
70%
60%
Split
100%
1
w
100%
25%
Bind
100%
5
w
w
w
w
w
66%
61%
Icebox
100%
1
w
70%
50%
Haven
100%
2
w
w
61%
63%
Abyss
100%
1
w
55%
58%
Pearl
33%
3
w
l
l
42%
48%
Lotus
0%
1
l
25%
50%
Sunset
0%
1
l
42%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của T1
2024