Team Vitality Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeYoru

81

77

17

+4

152

23:22

23

0

Split288

236

-11%

OmenIso

87

70

23

+17

143

11:7

23

3

Split112

229

+2%

ViperCypherBrimstone

82

65

32

+17

139

4:5

19

3

Split228

216

+7%

BreachOmenSkye

59

68

41

-9

103

8:7

14

2

Split104

164

-11%

FadeSovaBrimstone

52

71

33

-19

101

8:8

10

1

Split161

152

-17%

Tổng cộng

361

351

146

+10

638

54:49

89

9

Split179

199

-6%

Team Liquid Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

RazeOmenReynaBrimstone

88

75

22

+13

156

11:8

21

1

Split312

242

-5%

AstraCloveGekko

77

68

21

+9

136

9:10

17

3

Split216

205

+2%

YoruJettRaze

70

76

14

-6

128

10:17

13

1

Split172

196

-7%

FadeBreachViperSkye

61

69

23

-8

109

12:4

11

1

Split239

164

-4%

ViperCypherFade

55

74

26

-19

109

7:15

9

0

Split159

156

-15%

Tổng cộng

351

362

106

-11

638

49:54

71

6

Split219

193

-6%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

199

193

Split40

Vòng thắng

56

47

Split3

Giết

361

351

Split21

Sát thương

65.74K

65.83K

Split2932

Kinh tế

1.84M

1.78M

Split33650

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

60%

Split

50%

Lotus

50%

Sunset

50%

Haven

33%

Bind

17%

Ascent

0%

Pearl

0%

Icebox

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

1

Split

50%

2

w

Lotus

100%

2

w

Sunset

50%

2

w
l

Haven

67%

3

w
w

Bind

67%

3

l
w

Ascent

0%

0

Pearl

0%

0

Icebox

0%

1

l

Abyss

100%

2

w
w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

40%

5

l
l
w
w

Split

100%

3

w
w

Lotus

50%

2

w

Sunset

0%

1

l

Haven

100%

3

w
w

Bind

50%

4

w
w
l

Ascent

0%

1

l

Pearl

0%

3

l
l
l

Icebox

0%

0

Abyss

100%

4

w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày