stax
Kim Gu-taek
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
159.6
229.9
Số lần giết
0.56
0.80
Số lần chết
0.68
0.54
Số lần giết mở
0.035
0.100
Đấu súng
0.48
0.76
Chi phí giết
6367
4443
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
206.3
10
0.74
134
Split
191.5
31
0.69
123
Pearl
188.2
21
0.67
126
Bind
182.1
33
0.63
119
Lotus
176.8
37
0.63
119
Breeze
176.4
7
0.64
116
Sunset
175.3
12
0.61
115
Haven
170.5
30
0.60
115
Ascent
168.6
30
0.55
114
Fracture
149.6
22
0.51
99