stax
Kim Gu-taek
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
159.3
269.4
Số lần giết
0.55
0.95
Số lần chết
0.68
0.50
Số lần giết mở
0.038
0.100
Đấu súng
0.5
1.05
Chi phí giết
6373
3797
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
206.3
10
0.74
134
Split
189.9
32
0.68
122
Pearl
187.6
22
0.67
127
Bind
182.1
33
0.63
119
Sunset
180.4
14
0.63
120
Lotus
176.8
37
0.63
119
Breeze
176.4
7
0.64
116
Haven
172.5
32
0.60
116
Ascent
168.6
30
0.55
114
Fracture
149.6
22
0.51
99






