IEM Road to Rio: China Open Qualifier #1 2022
сер 15 - сер 16
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Road to Rio: China Open Qualifier #1 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
154.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
60.316.7
Khói ném trên bản đồ
2315.0371
Sát thương (tổng/vòng)
46673
Điểm người chơi (vòng)
35831012
Điểm người chơi (vòng)
36431012
Điểm người chơi (vòng)
36321012
Điểm người chơi (vòng)
37221012
Điểm người chơi (vòng)
40821012
Điểm người chơi (vòng)
35641012
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
78%
22%
1
4
Inferno
55%
45%
4
1
Overpass
44%
56%
1
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.1
1.09
0.65
116.00
1
2
7.8
1.04
0.48
104.48
1
3
7.7
0.96
0.78
105.65
1
4
7.6
0.95
0.60
99.73
3
5
7.5
0.92
0.69
107.15
3
6
7.3
0.91
0.70
95.96
1
7
7.1
0.78
0.57
89.26
1
8
7.1
0.78
0.69
95.21
3
9
6.9
0.83
0.39
85.00
1
10
6.9
0.83
0.39
91.04
1
11
6.8
0.83
0.57
70.83
1
12
6.8
0.83
0.43
97.35
1
13
6.7
0.92
0.75
83.67
1
14
6.5
0.71
0.83
81.46
1
15
6.5
0.84
0.64
84.61
3
16
6.3
0.69
0.73
70.95
3
17
6.3
0.68
0.68
79.23
3
18
6.2
0.70
0.78
87.96
1
19
5.9
0.72
0.69
76.61
3
20
5.8
0.70
0.96
85.35
1
21
5.8
0.56
0.51
64.19
3
22
5.8
0.70
0.69
69.97
3
23
5.8
0.63
0.59
65.76
3
24
5.6
0.63
0.88
68.75
1
25
5.5
0.61
0.83
74.83
1
26
5.3
0.56
0.94
81.72
1
27
5.3
0.54
0.83
72.75
1
28
5.3
0.52
0.78
59.57
1
29
5.2
0.39
0.43
59.39
1
30
5.2
0.61
1.00
64.83
1
31
5.1
0.57
0.96
73.78
1
32
4.4
0.57
0.87
47.91
1
33
4.4
0.39
0.91
45.26
1
34
4.2
0.33
0.94
53.72
1
35
4.0
0.30
0.96
49.83
1
36
4.0
0.30
0.96
46.04
1
37
3.8
0.44
1.00
48.61
1
38
3.7
0.22
1.00
38.22
1
39
3.5
0.26
1.00
42.96
1
40
3.4
0.17
0.79
43.50
1