IEM North American Qualifier Season XVI Fall 2021
вер 18 - вер 20
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM North American Qualifier Season XVI Fall 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Eco thắng full mua
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
11426.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
143
Số kill M4A4 trên bản đồ
93.6448
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
56%
44%
5
1
Mirage
44%
56%
2
2
Inferno
35%
65%
3
3
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.1
1.12
0.61
106.88
2
2
8.0
1.09
0.37
87.28
2
3
7.3
0.84
0.51
86.06
2
4
7.3
0.92
0.56
97.46
2
5
7.2
0.82
0.47
95.49
2
6
7.2
0.89
0.57
92.57
2
7
7.2
0.85
0.60
89.54
4
8
7.0
0.78
0.62
97.22
2
9
7.0
0.90
0.55
86.82
2
10
6.9
0.88
0.49
91.47
2
11
6.8
0.84
0.68
87.16
5
12
6.7
0.78
0.69
75.90
4
13
6.7
0.80
0.46
79.50
2
14
6.5
0.80
0.57
84.22
2
15
6.5
0.78
0.58
74.76
2
16
6.5
0.77
0.75
82.04
5
17
6.5
0.71
0.64
76.87
4
18
6.4
0.80
0.66
77.41
3
19
6.4
0.71
0.70
83.09
4
20
6.4
0.71
0.59
73.55
2
21
6.1
0.68
0.58
73.54
2
22
6.0
0.63
0.70
75.52
5
23
5.9
0.65
0.63
67.75
4
24
5.9
0.56
0.63
72.87
2
25
5.9
0.63
0.63
73.21
4
26
5.8
0.62
0.72
74.98
5
27
5.8
0.67
0.72
73.26
2
28
5.8
0.62
0.66
63.92
5
29
5.7
0.55
0.69
70.92
2
30
5.5
0.59
0.79
70.64
5
31
5.4
0.57
0.71
64.99
5
32
5.4
0.57
0.82
62.69
4
33
5.4
0.55
0.61
62.12
2
34
5.3
0.60
0.87
62.41
4
35
5.3
0.57
0.67
64.51
2
36
5.3
0.52
0.74
70.26
2
37
5.2
0.50
0.81
60.71
4
38
5.1
0.56
0.76
62.23
5
39
4.8
0.47
0.84
59.59
4
40
4.7
0.41
0.80
61.40
4
41
4.7
0.37
0.78
53.59
2
42
3.9
0.25
0.63
31.58
1
43
3.8
0.28
0.79
42.31
1