IEM Dallas: South American Open Qualifier season 1 2023
бер 17 - бер 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas: South American Open Qualifier season 1 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Khói ném trên bản đồ
2115.0371
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Sát thương (tổng/vòng)
40973
Điểm người chơi (vòng)
54031012
Ace của người chơi
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
70%
30%
3
11
Vertigo
61%
39%
1
14
Inferno
53%
47%
5
10
Mirage
51%
49%
2
13
Ancient
45%
55%
1
14
Anubis
41%
59%
2
13
Overpass
39%
61%
2
13
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.1
1.11
0.56
111.60
5
2
7.5
1.00
0.63
97.69
2
3
7.2
0.92
0.75
101.28
1
4
7.2
0.79
0.66
75.66
1
5
6.9
0.86
0.66
86.03
1
6
6.9
0.76
0.47
77.49
2
7
6.8
0.76
0.66
87.34
1
8
6.7
0.75
0.58
77.36
2
9
6.7
0.79
0.49
81.17
5
10
6.7
0.79
0.62
92.75
2
11
6.6
0.77
0.66
82.69
3
12
6.6
0.74
0.60
73.29
3
13
6.5
0.73
0.61
70.65
2
14
6.5
0.65
0.50
75.34
5
15
6.4
0.75
0.52
77.49
5
16
6.4
0.69
0.62
80.69
3
17
6.4
0.69
0.64
78.47
1
18
6.4
0.78
0.68
80.67
5
19
6.3
0.72
0.53
76.23
5
20
6.3
0.67
0.70
85.24
3
21
6.3
0.69
0.66
76.50
5
22
6.2
0.73
0.73
77.05
1
23
6.2
0.69
0.55
78.24
2
24
6.2
0.65
0.58
77.12
3
25
6.2
0.70
0.75
69.70
1
26
6.1
0.62
0.69
71.42
1
27
6.1
0.69
0.59
76.92
2
28
6.1
0.70
0.85
79.15
1
29
6.1
0.74
0.68
67.25
2
30
6.1
0.62
0.65
72.42
1
31
6.0
0.63
0.56
62.55
3
32
6.0
0.67
0.70
70.01
5
33
6.0
0.67
0.73
68.13
2
34
6.0
0.67
0.65
78.86
2
35
5.9
0.69
0.77
85.65
1
36
5.9
0.69
0.65
75.01
3
37
5.9
0.58
0.58
59.19
1
38
5.9
0.58
0.69
63.02
2
39
5.9
0.52
0.69
67.62
1
40
5.9
0.64
0.74
73.05
3
41
5.8
0.58
0.69
71.00
1
42
5.8
0.54
0.69
70.20
2
43
5.8
0.55
0.73
60.59
1
44
5.8
0.66
0.66
62.13
2
45
5.7
0.64
0.63
66.86
3
46
5.7
0.61
0.83
60.09
1
47
5.7
0.58
0.67
64.26
5
48
5.6
0.48
0.52
63.38
1
49
5.6
0.65
0.85
74.00
1
50
5.6
0.64
0.72
65.56
1