Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 10
Fluxo Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

17

3

+7

89

5:2

6

0

7.1

+10%

20

14

3

+6

74

3:1

5

1

6.8

+6%

17

14

5

+3

73

3:2

4

0

6.2

-6%

16

15

9

+1

83

2:3

3

1

6.1

+2%

16

14

5

+2

65

2:3

4

1

5.9

+10%

Tổng cộng

93

74

25

+19

383

15:11

22

3

6.4

+4%

ARCTIC Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

20

1

-1

76

0:0

5

0

6.3

+3%

16

20

5

-4

72

4:3

2

0

6.1

-13%

15

18

4

-3

65

3:8

4

0

5.4

-7%

10

20

5

-10

58

3:3

1

0

5.1

-21%

11

17

2

-6

46

1:1

2

0

5.0

-29%

Tổng cộng

71

95

17

-24

317

11:15

14

0

5.6

-13%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

65%

Vertigo

42%

Nuke

19%

Inferno

12%

Overpass

6%

Dust II

5%

Ancient

5%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

65%

20

7

w
l
w
l
w

Vertigo

75%

8

3

w
w
w
w
l

Nuke

89%

19

5

w
l
w
w
w

Inferno

62%

13

24

fb
fb
w
l
w

Overpass

50%

4

35

fb
w
w
l
fb

Dust II

62%

13

1

l
l
w
w
l

Ancient

55%

11

9

l
w
l
w
l

Anubis

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

33%

3

7

l
w
l
fb

Nuke

70%

10

1

l
w
l
w
w

Inferno

50%

14

6

w
w
l
l
w

Overpass

56%

9

0

l
w
l
w
w

Dust II

67%

6

0

l
l
w

Ancient

50%

16

0

w
l
l
l
w

Anubis

0%

2

2

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Fluxo vs ARCTIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích Fluxo trên Inferno

Fluxo đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 26 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo trên Inferno là felps, người đã ghi 24 mạng, và history, người đã ghi thêm 20 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9963 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích ARCTIC trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với ARCTIC, khi họ chỉ giành được 10 trong tổng số 26 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của ARCTIC trên Inferno gồm MaLLby, người đã ghi 19 mạng, và ponter, người đã ghi thêm 16 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8229 tổng sát thương, nhưng ARCTIC không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, ARCTIC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày