IEM Dallas: South America: Open Qualifier season 2 2023
бер 27 - бер 28
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas: South America: Open Qualifier season 2 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Tỷ lệ headshot
67%15%
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Tỷ lệ headshot
50%15%
Độ chính xác bắn (%)
55%18%
Số kill trên bản đồ
4817.5558
Số lần chết trên bản đồ
018
Số headshot trên bản đồ
480.3102
Số kill trên bản đồ
7217.5558
Số lần chết trên bản đồ
018
Sát thương (trung bình/vòng)
3001939.7
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Inferno
100%
0%
1
14
Vertigo
100%
0%
1
14
Anubis
67%
33%
2
13
Mirage
67%
33%
3
11
Ancient
54%
46%
5
10
Nuke
33%
67%
3
12
Overpass
0%
100%
1
14
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
10.0
2.00
1.00
177.00
1
2
10.0
2.00
0.00
215.00
1
3
10.0
2.00
0.00
257.00
1
4
10.0
2.33
0.67
206.00
3
5
10.0
1.00
0.00
100.00
1
6
10.0
2.00
0.50
188.00
2
7
10.0
2.00
0.00
101.00
1
8
10.0
2.00
1.00
90.00
1
9
10.0
3.00
1.00
263.00
1
10
10.0
1.60
0.60
167.20
5
11
10.0
1.50
0.50
109.00
2
12
9.8
1.00
1.00
149.00
1
13
9.5
1.50
0.50
108.50
2
14
9.0
1.00
0.50
141.00
2
15
8.7
1.00
0.50
111.50
2
16
8.7
1.00
1.00
100.00
1
17
8.7
1.50
0.50
88.50
2
18
8.6
1.00
1.00
155.00
1
19
8.5
1.19
0.52
120.48
3
20
8.4
1.00
0.00
115.00
1
21
8.3
1.00
0.00
110.33
3
22
7.5
0.67
0.33
104.67
3
23
7.4
1.00
0.00
70.00
1
24
7.3
0.80
0.60
97.20
5
25
7.3
0.89
0.44
82.48
3
26
7.0
1.00
0.50
100.00
2
27
6.8
0.88
0.80
87.64
2
28
6.7
1.00
0.00
43.00
1
29
6.5
1.00
1.00
100.00
1
30
6.4
0.50
1.00
84.00
2
31
6.4
1.00
1.00
100.00
1
32
6.4
0.50
0.50
77.50
2
33
6.4
0.63
0.59
84.30
3
34
6.3
0.63
0.56
71.52
3
35
6.2
0.67
0.00
46.33
3
36
6.1
0.63
0.44
69.00
3
37
5.7
0.60
0.60
66.40
5
38
5.7
0.56
0.76
74.48
2
39
5.6
0.00
1.00
90.00
1
40
5.6
0.00
0.00
99.00
1
41
5.2
0.80
1.00
66.20
5
42
5.1
0.50
0.50
44.00
2
43
5.1
0.50
1.00
75.00
1
44
5.1
0.52
0.72
61.48
2
45
5.0
0.44
0.72
49.64
2
46
4.9
0.60
0.60
40.20
5
47
4.8
0.44
0.84
50.92
2
48
4.3
0.60
1.00
68.60
5
49
4.2
0.00
1.00
55.00
1
50
4.1
0.40
1.00
36.60
5