ESL Challenger Katowice 2024: North American Closed Qualifier
вер 28 - вер 30
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Katowice 2024: North American Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:17s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:25s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.23.6
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.32.1
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.65.9
Số kill Galil trên bản đồ
51.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.75.9
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5728
Khói ném trên bản đồ
2214.5022
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
57%
43%
3
2
Mirage
50%
50%
2
3
Dust II
44%
56%
4
0
Vertigo
41%
59%
2
3
Inferno
33%
67%
2
3
Nuke
29%
71%
1
4
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.74
0.61
88.34
10
2
6.7
0.79
0.57
81.48
10
3
6.7
0.79
0.68
85.98
8
4
6.4
0.81
0.72
75.92
6
5
6.3
0.71
0.63
72.96
8
6
6.3
0.73
0.63
76.14
8
7
6.3
0.68
0.57
70.93
10
8
6.2
0.70
0.59
77.05
10
9
6.2
0.68
0.68
77.47
6
10
6.0
0.68
0.70
71.98
10
11
6.0
0.64
0.72
78.62
6
12
5.9
0.63
0.75
74.41
6
13
5.9
0.67
0.87
77.42
4
14
5.6
0.56
0.66
70.79
8
15
5.5
0.55
0.68
65.16
8
16
5.2
0.49
0.70
63.18
6
17
5.0
0.48
0.86
65.04
4
18
4.9
0.57
0.86
55.10
4
19
4.9
0.46
0.86
64.97
4
20
4.8
0.46
0.87
56.72
4