BLAST Rising Asia Spring 2025: Closed Qualifier
лют 7 - лют 10
Trận đấu sắp tới
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Rising Asia Spring 2025: Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Tỷ lệ headshot
39%16%
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
26.74.9
Số kill AK47 trên bản đồ
96.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
7325.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Train
61%
39%
1
11
Dust II
58%
42%
3
10
Inferno
55%
45%
6
6
Ancient
51%
49%
10
9
Nuke
51%
49%
8
5
Mirage
45%
55%
14
3
Anubis
36%
64%
4
8
Thông tin
vòng bảng d
vòng bảng c
vòng bảng b
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.0
1.03
0.59
105.69
5
2
7.4
0.89
0.64
89.26
5
3
7.3
0.87
0.56
89.35
5
4
7.3
0.90
0.63
97.68
5
5
7.3
0.86
0.65
80.42
2
6
7.3
0.94
0.65
100.90
7
7
7.1
0.92
0.67
90.28
6
8
7.1
0.83
0.62
97.98
9
9
6.9
0.87
0.73
94.95
7
10
6.8
0.87
0.76
91.61
6
11
6.7
0.83
0.53
82.83
5
12
6.7
0.82
0.70
86.34
8
13
6.7
0.78
0.62
84.53
7
14
6.6
0.81
0.60
84.47
5
15
6.6
0.79
0.75
88.23
6
16
6.6
0.73
0.74
88.22
6
17
6.6
0.72
0.64
77.93
8
18
6.5
0.78
0.65
83.01
9
19
6.5
0.78
0.71
81.94
6
20
6.5
0.68
0.53
78.03
5
21
6.5
0.77
0.68
83.55
5
22
6.4
0.87
0.77
90.46
4
23
6.4
0.75
0.68
73.55
6
24
6.4
0.70
0.73
79.69
5
25
6.3
0.63
0.70
77.51
2
26
6.3
0.70
0.83
83.30
4
27
6.3
0.68
0.63
69.71
3
28
6.3
0.68
0.61
70.67
6
29
6.3
0.74
0.70
79.37
2
30
6.3
0.72
0.70
76.79
7
31
6.3
0.70
0.69
76.50
8
32
6.3
0.74
0.70
82.58
6
33
6.3
0.75
0.86
90.20
4
34
6.2
0.66
0.71
86.98
6
35
6.2
0.73
0.63
73.00
9
36
6.2
0.67
0.65
72.69
8
37
6.2
0.64
0.63
67.88
5
38
6.2
0.80
0.70
75.62
7
39
6.2
0.74
0.69
75.97
6
40
6.2
0.80
0.80
85.30
4
41
6.1
0.67
0.57
70.48
9
42
6.1
0.70
0.68
77.85
8
43
6.1
0.75
0.72
79.40
5
44
6.1
0.72
0.72
77.62
6
45
6.0
0.66
0.71
78.66
7
46
6.0
0.67
0.76
75.45
8
47
6.0
0.65
0.71
68.47
5
48
6.0
0.70
0.71
74.35
6
49
6.0
0.66
0.69
71.35
6
50
5.9
0.66
0.73
74.10
6