DXA
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến DXA
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.89
3.35
Số lần giết mở
0.451
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
5855
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.15.3
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.15.3
Eco thắng full mua
1
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Tỷ lệ headshot
89%16%
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
00:21s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
59%
52%
Inferno
100%
1
0
4
71%
40%
Anubis
33%
3
1
3
43%
38%
Ancient
0%
1
0
6
17%
0%
Mirage
0%
5
1
0
34%
28%
Nuke
0%
2
0
6
17%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
11
27%
Bản đồ
14
29%
Vòng đấu
283
38%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
38%
5/4
0.47
62%
4/5
0.53
17%
Cài bom (tự cài)
0.21
59%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.78
100%
Hiệp phụ
0.04
73%
Vòng súng ngắn
0.10
39%
Vòng eco
0.09
12%
Vòng force
0.31
26%
Vòng mua đầy đủ
0.50
49%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.89
3.35
Sát thương
355.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
62722%
Ngực
1.4K49%
Bụng
37513%
Cánh tay
32812%
Chân
1224%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
2
0
0
59%
52%
Inferno
100%
1
0
4
71%
40%
Anubis
33%
3
1
3
43%
38%
Ancient
0%
1
0
6
17%
0%
Mirage
0%
5
1
0
34%
28%
Nuke
0%
2
0
6
17%
25%