shadiy

Mārtiņš Gūtmanis

Bản đồ 6 tháng qua

Nuke

6.8

7

0.83
89

Mirage

6.7

11

0.78
88

Inferno

5.9

4

0.59
68

Ancient

5.9

4

0.74
75

Anubis

4.9

4

0.44
50