Chinggis Warriors
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
6102
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8527
Khói ném trên bản đồ
3414.1785
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Sát thương đồng đội
1
Tự sát
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
12026.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9426.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
14726.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
20
0%
0%
Dust II
67%
6
0
29
40%
56%
Inferno
59%
22
4
9
56%
53%
Anubis
56%
18
1
14
47%
55%
Ancient
53%
40
9
3
50%
52%
Mirage
46%
13
1
10
43%
54%
Nuke
40%
15
2
5
54%
46%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Chinggis Warriors
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
55
56%
Bản đồ
87
52%
Vòng đấu
1783
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
72%
4/5
0.51
30%
Cài bom (tự cài)
0.31
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.93
100%
Hiệp phụ
0.02
40%
Vòng súng ngắn
0.10
48%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.25
45%
Vòng mua đầy đủ
0.60
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Sát thương
351.99
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.7K25%
Ngực
9.2K48%
Bụng
2.4K13%
Cánh tay
2K10%
Chân
8254%