Rooster
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Rooster
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.03
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Số lần giết mở
0.462
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6578
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10128
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:20s01:24s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:09s00:36s
Điểm người chơi (vòng)
36971010
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.416.3
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
73%
15
6
3
64%
50%
Inferno
50%
6
0
3
45%
49%
Anubis
33%
9
1
1
44%
45%
Nuke
33%
6
1
5
49%
44%
Dust II
20%
5
0
18
38%
40%
Ancient
0%
0
0
24
0%
0%
Vertigo
0%
3
0
10
44%
36%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Rooster
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
20%
Trận đấu
31
45%
Bản đồ
44
45%
Vòng đấu
924
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.50
72%
4/5
0.49
24%
Cài bom (tự cài)
0.25
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.03
55%
Vòng súng ngắn
0.10
50%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.27
52%
Vòng mua đầy đủ
0.55
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.03
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Sát thương
343.33
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.8K21%
Ngực
4K48%
Bụng
1.3K16%
Cánh tay
93511%
Chân
3684%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
73%
15
6
3
64%
50%
Inferno
50%
6
0
3
45%
49%
Anubis
33%
9
1
1
44%
45%
Nuke
33%
6
1
5
49%
44%
Dust II
20%
5
0
18
38%
40%
Ancient
0%
0
0
24
0%
0%
Vertigo
0%
3
0
10
44%
36%