Rooster
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Rooster
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
4.08
3.35
Số lần chết
4.09
3.35
Số lần giết mở
0.596
0.5
Đấu súng
2.12
1.55
Chi phí giết
5362
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4828
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.14.9
Sát thương HE (tổng/vòng)
10726.1
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4328
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.22
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.24.2
Số kill M4A4 trên bản đồ
83.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
35.311.7
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
4
67%
65%
Mirage
62%
13
7
1
62%
49%
Inferno
60%
10
1
3
43%
52%
Nuke
45%
11
2
5
51%
47%
Dust II
44%
9
1
14
43%
47%
Anubis
42%
12
1
4
45%
51%
Ancient
0%
0
0
24
0%
0%
Vertigo
0%
3
0
5
44%
36%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Rooster
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
32
53%
Bản đồ
56
50%
Vòng đấu
1163
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
71%
4/5
0.49
27%
Cài bom (tự cài)
0.26
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
95%
Hiệp phụ
0.03
52%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.24
50%
Vòng mua đầy đủ
0.59
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
4.08
3.35
Số lần chết
4.09
3.35
Sát thương
447.09
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.6K22%
Ngực
5.7K48%
Bụng
1.8K15%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5355%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
4
67%
65%
Mirage
62%
13
7
1
62%
49%
Inferno
60%
10
1
3
43%
52%
Nuke
45%
11
2
5
51%
47%
Dust II
44%
9
1
14
43%
47%
Anubis
42%
12
1
4
45%
51%
Ancient
0%
0
0
24
0%
0%
Vertigo
0%
3
0
5
44%
36%