Inner Circle
IC Esports, Inner Circle Esports
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.52
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6289
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:20s
Khói ném trên bản đồ
2214.0505
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6627
Khói ném trên bản đồ
2314.0505
Điểm người chơi (vòng)
35261011
Sát thương (tổng/vòng)
41673
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
20726
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3092
Bản đồ 6 tháng qua
Train
71%
14
4
2
59%
53%
Mirage
69%
29
6
1
50%
53%
Dust II
63%
8
2
9
62%
50%
Nuke
52%
23
6
0
58%
48%
Ancient
47%
15
3
5
44%
51%
Inferno
0%
0
15
0%
0%
Overpass
0%
4
0
11
42%
35%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Inner Circle
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
29
62%
Bản đồ
70
56%
Vòng đấu
1527
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.53
73%
4/5
0.46
27%
Cài bom (tự cài)
0.27
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.74
100%
Hiệp phụ
0.03
49%
Vòng súng ngắn
0.09
40%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.22
43%
Vòng mua đầy đủ
0.64
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
361.44
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.3K22%
Ngực
7.5K49%
Bụng
2.1K14%
Cánh tay
1.7K11%
Chân
6604%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
0%
0
0
0
0%
0%
Inferno
0%
0
0
0
0%
0%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Nuke
0%
0
0
0
0%
0%
Train
0%
0
0
0
0%
0%
Mirage
0%
0
0
0
0%
0%
Ancient
0%
0
0
0
0%
0%


