0 Bình luận
Liquid Bảng điểm Ancient (M0)
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Kỷ lục Ancient
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:26s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:31s01:24s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Ancient
10.43.6
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Ancient
41.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Ancient
14.33.6
Khói ném trên bản đồ
• Ancient
2214.3232
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Ancient
13.74.8
Multikill x-
• Ancient
4
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
2
Sát thương đồng đội
• Ancient
1
Lựa chọn & cấm
Anubis

cấm
Nuke

cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Mirage

cấm
Inferno

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
60%
Nuke
46%
Anubis
41%
Ancient
37%
Mirage
21%
Dust II
17%
Inferno
3%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
22
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
46%
13
11
w
l
w
l
l
Anubis
86%
14
1
w
l
w
w
w
Ancient
90%
10
6
w
fb
l
w
w
Mirage
44%
9
10
w
l
fb
l
fb
Dust II
33%
9
11
fb
l
fb
fb
l
Inferno
53%
15
0
w
l
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
60%
5
13
fb
w
w
fb
l
Nuke
0%
2
19
fb
l
fb
fb
fb
Anubis
45%
11
7
w
l
l
l
fb
Ancient
53%
15
7
w
w
l
fb
w
Mirage
65%
17
2
l
w
w
w
l
Dust II
50%
14
2
l
w
w
l
w
Inferno
50%
6
8
w
l
fb
w
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi