GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

15

2

+8

99

8:0

6

0

Inferno5.9

7.0

0%

18

18

6

0

75

0:1

5

0

Inferno6.1

5.8

0%

16

18

0

-2

76

1:3

3

0

Inferno5.9

5.8

0%

19

16

1

+3

92

4:2

4

0

Inferno6.9

5.8

0%

16

18

9

-2

82

1:3

5

0

Inferno6

5.8

0%

9

19

5

-10

35

3:7

2

0

Inferno3.7

5.4

0%

14

18

4

-4

58

1:2

4

0

Inferno5.4

5.2

0%

Tổng cộng

115

122

27

-7

517

18:18

29

0

Dust II6

5.8

0%

BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

13

19

12

-6

72

6:3

2

0

Inferno5.9

7.0

0%

38

24

4

+14

79

6:4

12

1

Inferno7.4

6.9

0%

36

29

12

+7

82

3:3

9

0

Inferno6.5

6.5

0%

30

28

8

+2

70

4:5

6

0

Inferno6.5

6.0

0%

16

17

1

-1

60

3:4

4

0

Inferno6.1

5.8

0%

18

15

6

+3

75

1:1

5

0

Inferno5.9

5.8

0%

10

15

5

-5

46

0:2

1

0

Inferno6.9

5.8

0%

15

18

1

-3

72

1:2

4

0

Inferno6

5.8

0%

19

16

2

+3

89

3:1

4

0

Inferno3.7

5.4

0%

11

21

4

-10

72

3:5

1

0

Inferno5.4

5.2

0%

Tổng cộng

206

202

55

+4

717

30:30

48

1

Dust II6

6.0

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

82%

Anubis

23%

Mirage

15%

Dust II

13%

Ancient

12%

Inferno

8%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

41

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

41%

27

11

w
l
w
l
w

Mirage

68%

31

3

w
l
w
w
l

Dust II

73%

30

6

w
w
w
w
w

Ancient

59%

49

1

w
w
w
w
w

Inferno

45%

20

12

l
l
w
fb
fb

Nuke

48%

23

13

l
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

82%

11

21

w
w
l
fb
fb

Anubis

64%

47

5

l
l
l
w
w

Mirage

53%

38

13

w
w
w
l
w

Dust II

60%

5

38

fb
l
w
w
l

Ancient

47%

43

13

w
l
w
l
l

Inferno

53%

30

7

l
l
w
l
l

Nuke

46%

13

43

fb
l
w
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GUN5 vs BLEED bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GUN5 và BLEED, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về BLEED. MVP của trận đấu này là CYPHER.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BLEED là CYPHER với 13 mạng và nawwk với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22761 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GUN5

Đội GUN5 đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GUN5 là CYPHER với 23 mạng và Easy với 18 mạng. 12400 tổng sát thương mà GUN5 gây ra không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GUN5 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày