BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

39

13

+2

93

6:4

8

0

Mirage6.3

6.6

+6%

34

35

15

-1

76

7:3

10

1

Mirage6

6.3

-10%

35

32

6

+3

77

7:7

6

1

Mirage6.2

6.2

+2%

29

40

11

-11

70

1:6

9

1

Mirage5.8

5.5

-9%

26

38

11

-12

64

4:5

6

0

Mirage4.8

5.2

-18%

Tổng cộng

165

184

56

-19

380

25:25

39

3

Mirage5.8

6.0

-6%

B8 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

26

18

+16

100

7:3

8

4

Mirage8.5

7.9

+18%

41

31

14

+10

91

8:6

10

2

Mirage7.5

7.2

+13%

47

36

12

+11

93

4:7

12

1

Mirage6.9

6.9

+9%

29

37

11

-8

56

2:3

5

0

Mirage4.6

5.4

-10%

22

37

17

-15

53

4:6

3

0

Mirage4.2

5.0

-21%

Tổng cộng

181

167

72

+14

393

25:25

38

7

Mirage6.3

6.5

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.5

Mirage0.5

Vòng thắng

21

29

Mirage5

Giết

165

181

Mirage4

Sát thương

18.99K

19.78K

Mirage-44

Kinh tế

1.04M

1.05M

Mirage-30450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Vertigo

18%

Nuke

12%

Inferno

9%

Mirage

8%

Ancient

8%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

82%

11

22

l
w
w
l
fb

Nuke

54%

13

44

l
w
fb
l
w

Inferno

53%

32

5

l
l
w
l
l

Mirage

50%

34

12

w
w
l
l
l

Ancient

49%

43

12

l
l
w
l
w

Anubis

63%

48

5

l
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

10

36

w
fb
l
l
w

Vertigo

100%

5

80

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

66%

38

9

w
w
l
w
l

Inferno

62%

21

19

l
l
w
w
l

Mirage

58%

66

4

l
l
w
w
w

Ancient

57%

54

10

w
l
w
w
w

Anubis

57%

47

9

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs B8 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và B8, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về B8. MVP của trận đấu này là headtr1ck.


Phân tích về B8

Đội B8 đã giành được 29 trong tổng số 50 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của B8 là headtr1ck với 42 mạng và alex666 với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19778 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, B8 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 21 trong tổng số 50 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là jkaem với 41 mạng và h4rn với 34 mạng. 18991 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản B8 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận1
Theo ngày