headtr1ck

Daniil Valitov

Cài đặt headtr1ck

Cài đặt chuột
DPI40054%
Độ nhạy2.31%
eDPI9203%
Độ nhạy khi phóng to176%
Hz100071%
Độ nhạy Windows693%
sensitivity 2.3; zoom_sensitivity 1
AIM Statslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Đấu súng

0.2

0.31

Độ chính xác đấu súng %

31.8%

46%

Số lần bắn

7.4

12.28

Độ chính xác

23.7%

17%

So sánh độ nhạy

TB 1.58

Tâm ngắm
Chấm trung tâmKhông
Chiều dài1
Khoảng cách-4
Độ dày1
Đường viềnKhông
Độ dày đường viền0
Đỏ255
Xanh lá255
Xanh dương255
Alpha đã bật
Alpha255
Phong cách chữ TKhông
Khoảng cách theo vũ khíKhông
Độ rộng ống ngắm0
Phong cáchCổ điển tĩnh
Màu sắcXanh lơ
Theo độ giậtKhông
Khoảng cách chia tách3
Khoảng cố định3
Alpha chia bên trong0
Alpha chia bên ngoài1
Tỷ lệ kích thước chia tách1
CSGO-j5PN3-m5jw8-avYUO-YEDRy-8bBAA
Thống kê độ chính xác6 tháng qua

Bộ phận cơ thể

Vị trí trg%

Đầu

79017%

Ngực

2.4K50%

Bụng

85218%

Cánh tay

54011%

Chân

2245%

Cài đặt video
Video
Độ phân giải1280x96053%
Tỷ lệ khung hình4:371%
Chế độ hiển thịToàn màn hình91%
Chế độ tỷ lệStretched70%
Video nâng cao
Tăng độ tương phản người chơiBật46%
V-SyncTắt62%
NVIDIA Reflex Độ trễ thấpTắt15%
NVIDIA G-SyncTắt29%
FPS tối đa trong trò chơi020%
Chế độ khử răng cưa đa mẫu8x MSAA19%
Chất lượng bóng toàn cụcCao36%
Bóng độngTất cả29%
Chi tiết kết cấu mô hìnhThấp46%
Chế độ lọc kết cấuBilinear34%
Chi tiết shaderThấp46%
Chi tiết hạtThấp33%
Che khuất môi trường (Ambient Occlusion)Tắt20%
Dải động cao (HDR)Chất lượng31%
Fidelity FX Super ResolutionTắt (Chất lượng cao nhất)38%
Viewmodel
Trường nhìn (FOV)6880%
Lệch X2.575%
Lệch Y067%
Lệch Z-1.571%
Vị trí thiết lập sẵn264%
Lắc lưSai54%
viewmodel_fov 68; viewmodel_offset_x 2.5; viewmodel_offset_y 0; viewmodel_offset_z -1.5; viewmodel_presetpos 2;
Primary deviceslast 15 trận đấu

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Số lần giết AK47

0.112

0.24

Sát thương AK47

10.9

24.98

Số lần giết AWP

0.215

0.081

Sát thương AWP

20.4

7.39

Số lần giết M4A1

0.068

0.114

Sát thương M4A1

7.42

11.76

HUD
Tỷ lệ HUD111%
Màu HUDXanh nhạt5%
Radar
Radar lấy người chơi làm trung tâm54%
Radar đang xoay63%
Chuyển đổi hình dạng với bảng điểm55%
Kích thước radar HUD0.8451%
Thu phóng bản đồ radar0.454%
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
headtr1ck sử dụng crosshair tĩnh cổ điển với hình dạng nhỏ gọn, có khoảng cách rất nhỏ và độ dài, độ dày tối thiểu, tất cả đều có màu xanh dương sáng. Thiết lập này, không viền và không có chấm trung tâm, đảm bảo tầm nhìn tối đa và độ chính xác, cho phép anh ấy tập trung rõ ràng vào đối thủ mà không bị phân tâm hay rối mắt - một cách tiếp cận được nhiều tuyển thủ hàng đầu ưa chuộng để ngắm bắn ổn định.
Tính đến tháng 4 năm 2024, headtr1ck là thành viên của B8, sau khi chuyển từ Ninjas in Pyjamas. Trong vài năm qua, sự nghiệp của anh ấy đã bao gồm thời gian thi đấu cho Natus Vincere Junior và MAJESTY, thể hiện sự tiến bộ ổn định qua các tổ chức nổi tiếng và phản ánh sự phát triển và khả năng thích ứng của anh ấy trong bối cảnh cạnh tranh của Counter-Strike.
headtr1ck chọn độ nhạy 2.3 ở 400 DPI, dẫn đến eDPI là 920, và sử dụng tốc độ lấy mẫu 1000 Hz. Cấu hình này cân bằng giữa chuyển động nhanh và kiểm soát chính xác, cho phép anh ấy thực hiện các cú flick nhanh trong khi vẫn duy trì độ chính xác cần thiết cho lối chơi đẳng cấp cao, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng.
headtr1ck chơi ở độ phân giải 1280x960 với tỷ lệ khung hình 4:3 được đặt ở chế độ kéo dãn. Lựa chọn này phổ biến trong số các tuyển thủ chuyên nghiệp vì nó làm cho mô hình kẻ địch trông rộng hơn và dễ dàng phát hiện hơn, đồng thời giảm bớt không gian màn hình không cần thiết, tập trung sự chú ý vào hành động và có thể cải thiện thời gian phản ứng.
headtr1ck sử dụng thiết lập radar với kích thước HUD là 0.845 và độ phóng to bản đồ là 0.45, giữ radar xoay và tập trung vào người chơi. Cấu hình này đảm bảo rằng anh ấy có cái nhìn rõ ràng và nhất quán về môi trường xung quanh, cho phép anh ấy nhanh chóng xử lý thông tin vị trí và đưa ra quyết định thông minh trong các trận đấu.
headtr1ck sử dụng màn hình với DyAc Premium được bật và độ bão hòa màu được đặt ở mức 10, với ánh sáng xanh thấp và bộ cân bằng đen được đặt ở mức 0. Tính năng DyAc giúp giảm mờ chuyển động trong các chuyển động nhanh, trong khi độ bão hòa màu cao tăng cường sự phân biệt giữa mô hình người chơi và môi trường, hỗ trợ khả năng nhìn thấy mục tiêu và độ rõ nét tổng thể.
Lịch sử sự nghiệp của headtr1ck bao gồm các lần chuyển nhượng giữa nhiều đội: bắt đầu từ MAJESTY, chuyển đến Natus Vincere Junior, sau đó đến Ninjas in Pyjamas, và gần đây nhất gia nhập B8. Quá trình này nổi bật lên kinh nghiệm của anh ấy trong cả các tổ chức học viện và cấp một, phản ánh sự tiến lên và khả năng thích ứng của anh ấy trong bối cảnh cạnh tranh.
headtr1ck ưa thích các thiết lập ưu tiên hiệu suất và độ rõ nét, như chi tiết shader và particle thấp, tắt occlusion môi trường, và chi tiết texture mô hình thấp, trong khi giữ chất lượng bóng toàn cầu cao. Anh ấy cũng sử dụng 8x MSAA cho anti-aliasing và bật tăng độ tương phản người chơi, đảm bảo hình ảnh sắc nét mà không hy sinh tốc độ khung hình - điều quan trọng cho lối chơi cạnh tranh.
headtr1ck thiết lập viewmodel của mình với trường nhìn là 68, dịch chuyển mô hình sang bên và hơi thấp xuống, và tắt bob viewmodel. Cấu hình này tối đa hóa không gian màn hình để phát hiện đối thủ và giảm thiểu sự phân tâm do chuyển động vũ khí, giúp anh ấy duy trì tầm nhìn rõ ràng trong các trận đấu căng thẳng.
headtr1ck sử dụng màu HUD xanh nhạt với tỷ lệ là 1, làm cho thông tin quan trọng nổi bật mà không làm rối màn hình. Lựa chọn màu sắc rõ ràng nhưng tinh tế đảm bảo nhận biết nhanh các chi tiết quan trọng trong trò chơi, trong khi tỷ lệ mặc định giữ cho HUD dễ đọc và dễ tiếp cận, hỗ trợ xử lý thông tin hiệu quả trong các tình huống áp lực cao.