BC.Game Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

19

9

7

+10

112

4:0

3

0

Dust II8.2

8.2

+42%

15

9

4

+6

85

4:0

4

0

Dust II7

7.0

+23%

10

9

2

+1

58

2:0

2

1

Dust II5.8

5.8

-8%

14

10

1

+4

73

1:5

3

0

Dust II5.8

5.8

+12%

10

13

2

-3

59

1:2

2

0

Dust II4.9

4.9

-17%

Tổng cộng

68

50

16

+18

386

12:7

14

1

Dust II6.3

6.3

+11%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

13

5

+4

104

1:3

5

0

Dust II6.9

6.9

+16%

13

13

2

0

64

2:1

4

0

Dust II6

6.0

-4%

9

11

3

-2

53

0:1

1

0

Dust II5.1

5.1

-7%

6

17

4

-11

46

3:5

1

0

Dust II4.1

4.1

-38%

5

14

2

-9

37

1:2

1

0

Dust II3.8

3.8

-42%

Tổng cộng

50

68

16

-18

304

7:12

12

0

Dust II5.2

5.2

-15%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.2

Dust II1.1

Vòng thắng

13

6

Dust II7

Giết

68

50

Dust II18

Sát thương

7.33K

5.78K

Dust II1551

Kinh tế

427.35K

358.8K

Dust II68550

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Ancient

61%

Nuke

33%

Mirage

26%

Dust II

14%

Inferno

5%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

61%

51

3

w
w
l
w
l

Nuke

29%

14

18

l
fb
w
fb
fb

Mirage

63%

35

0

w
w
w
w
w

Dust II

54%

24

4

w
l
w
l
l

Inferno

50%

16

4

w
l
w
w
l

Anubis

57%

44

3

w
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

4

0

w
w
w

Ancient

0%

0

64

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

62%

29

9

l
w
w
w
l

Mirage

37%

27

21

w
w
l
l
l

Dust II

40%

20

11

w
w
l
l

Inferno

55%

31

8

l
l
l
w
l

Anubis

55%

49

4

w
w
l
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English