0 Bình luận
BC.Game Bảng điểm
Zero Tenacity Bảng điểm
Tổng cộng
50
68
16
-18
304
7:12
12
0
Dust II5.2
5.2
-15%
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Dust II
12.73.4
Số kill HE trên bản đồ
• Dust II
21.1175
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Dust II
11.24.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
14.64.9
Khói ném trên bản đồ
• Dust II
1714.2369
Sát thương (tổng/vòng)
• Dust II
40573
Multikill x-
• Dust II
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Dust II
10023.5
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Dust II
11626.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Dust II
00:15s00:05s
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- —
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Train

cấm
Anubis

cấm
Inferno

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Ancient
61%
Nuke
33%
Mirage
26%
Dust II
14%
Inferno
5%
Anubis
2%
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
7
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
61%
51
3
w
w
l
w
l
Nuke
29%
14
18
l
fb
w
fb
fb
Mirage
63%
35
0
w
w
w
w
w
Dust II
54%
24
4
w
l
w
l
l
Inferno
50%
16
4
w
l
w
w
l
Anubis
57%
44
3
w
w
l
l
w
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
4
0
w
w
w
Ancient
0%
0
64
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
62%
29
9
l
w
w
w
l
Mirage
37%
27
21
w
w
l
l
l
Dust II
40%
20
11
w
w
l
l
Inferno
55%
31
8
l
l
l
w
l
Anubis
55%
49
4
w
w
l
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi