Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

71

62

24

+9

93

19:11

17

0

Anubis7.2

7.2

+7%

51

54

15

-3

68

6:8

9

3

Anubis5.8

5.9

-1%

49

49

13

0

65

14:7

12

1

Anubis6.2

5.9

-4%

52

49

10

+3

65

1:6

14

1

Anubis6.4

5.6

+7%

44

53

18

-9

64

4:5

12

0

Anubis5.7

5.4

-10%

Tổng cộng

267

267

80

0

355

44:37

64

5

Nuke5.4

6.0

0%

RUSH B Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

58

17

+12

89

11:12

16

1

Anubis7

6.9

+6%

51

53

14

-2

69

7:6

10

1

Anubis6.4

5.9

-6%

55

56

12

-1

71

5:6

14

0

Anubis5.6

5.9

-6%

41

51

14

-10

65

3:6

9

1

Anubis5.6

5.6

-4%

47

64

17

-17

67

11:14

11

0

Anubis5.3

5.5

-3%

Tổng cộng

264

282

74

-18

360

37:44

60

3

Nuke6.1

6.0

-3%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Anubis0.3

Vòng thắng

42

39

Anubis3

Giết

267

264

Anubis9

Sát thương

29.31K

29.35K

Anubis812

Kinh tế

1.73M

1.79M

Anubis-25050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

196.3792

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

41.4531

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:28s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

34871010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

39571010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

45971010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

64%

Dust II

41%

Anubis

33%

Inferno

12%

Mirage

7%

Nuke

6%

Vertigo

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

65

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

41%

22

10

w
w
l
l

Anubis

60%

50

4

w
w
w
l

Inferno

52%

31

8

l
w
l
l
l

Mirage

36%

28

20

w
w
l
l
l

Nuke

63%

27

10

l
l
w
w
w

Vertigo

44%

16

15

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

64%

11

1

l
w
l
w
w

Dust II

0%

1

18

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

27%

15

6

l
l
l
w

Inferno

40%

10

1

l
l
w
w
w

Mirage

43%

7

8

w
l
w
l

Nuke

69%

16

0

w
l
w
l

Vertigo

40%

5

3

l
l
fb
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs RUSH B bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và RUSH B, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 44 trong tổng số 81 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 71 mạng và simke với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29314 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về RUSH B

Đội RUSH B đã giành được 37 trong tổng số 81 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của RUSH B là Z1Nny với 70 mạng và Kiro với 51 mạng. 29400 tổng sát thương mà RUSH B gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, RUSH B gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày