Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

44

20

+12

105

15:7

14

0

Anubis8.9

7.7

+16%

39

35

12

+4

85

0:4

11

1

Anubis8.2

6.2

+20%

36

36

16

0

67

12:6

9

0

Anubis6.5

6.1

-3%

38

39

13

-1

68

4:5

7

2

Anubis5.3

5.7

0%

31

38

15

-7

69

2:4

8

0

Anubis5.9

5.5

-8%

Tổng cộng

200

192

76

+8

396

33:26

49

3

Anubis6.9

6.2

+5%

RUSH B Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

42

12

+8

88

6:9

11

1

Anubis5.9

6.6

+5%

37

45

15

-8

67

7:9

10

1

Anubis6.5

6.0

+1%

35

41

12

-6

67

6:6

6

0

Anubis5.8

5.7

-10%

39

39

9

0

65

5:3

10

0

Anubis4.9

5.7

-8%

27

39

12

-12

59

2:6

6

0

Anubis3.2

4.8

-11%

Tổng cộng

188

206

60

-18

346

26:33

43

2

Anubis5.3

5.8

-5%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Anubis1.6

Vòng thắng

32

27

Anubis5

Giết

200

188

Anubis17

Sát thương

21.7K

21.18K

Anubis1334

Kinh tế

1.26M

1.2M

Anubis71400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

64%

Dust II

41%

Train

33%

Anubis

32%

Inferno

12%

Mirage

7%

Nuke

6%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

64

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

41%

22

10

w
w
l
l

Train

100%

3

0

w
w
w

Anubis

59%

51

4

w
l
w
w
l

Inferno

52%

31

8

l
w
l
l
l

Mirage

36%

28

19

w
w
l
l
l

Nuke

63%

27

10

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

64%

11

1

l
w
l
w
w

Dust II

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Train

67%

3

0

w
w
l

Anubis

27%

15

6

l
l
l
w

Inferno

40%

10

1

l
l
w
w
w

Mirage

43%

7

8

w
l
w
l

Nuke

69%

16

0

w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày